Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Hùng |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Quản lý K.Tế |
5,625,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Tuấn |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Thuận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
3,750,000 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ |
Phó GĐ |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Nguyễn Xuân Đạt |
KTT |
1989 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Hoài Hương |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
7,900 |
2011 |
Bà Lê Quỳnh Chang |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Thành Long |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Hùng |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Quản lý K.Tế |
5,625,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Tuấn |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Thuận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
3,750,000 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ |
Phó GĐ |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Trịnh Văn Chương |
Phó GĐ |
1978 |
Kỹ sư |
22,250 |
2009 |
Ông Nguyễn Xuân Đạt |
KTT |
1989 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Hoài Hương |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
7,900 |
2011 |
Bà Lê Quỳnh Chang |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Thành Long |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Hùng |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Thuận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ |
Phó GĐ |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Trịnh Văn Chương |
Phó GĐ |
1978 |
Kỹ sư |
19,750 |
2009 |
Ông Nguyễn Xuân Đạt |
KTT |
1989 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Hoài Hương |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
11,700 |
2011 |
Bà Lê Quỳnh Chang |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Thành Long |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
|