Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phùng Tuấn Kiên |
CTHĐQT |
1976 |
Cử nhân,ThS QTKD |
36,540,000 |
n/a |
Ông Dương Thanh Danh Francois |
Phó CTHĐQT |
1969 |
N/a |
26,120,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Anh |
TVHĐQT |
1995 |
N/a |
7,192,814 |
n/a |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
124,737 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Hùng |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Long |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
50,000 |
n/a |
Ông Ngô Thanh Hải |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Lượng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN Tài Chính |
49,091 |
Độc lập |
Ông Trần Duy Cương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
22,017,960 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
10/03/2023 |
Ông Phùng Tuấn Kiên |
CTHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Dương Thanh Danh Francois |
Phó CTHĐQT |
1969 |
N/a |
20,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Anh |
TVHĐQT |
1995 |
N/a |
7,192,814 |
n/a |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
86,982 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Hùng |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Điện |
10 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Long |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
50,000 |
n/a |
Ông Ngô Thanh Hải |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Lượng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN Tài Chính |
49,091 |
Độc lập |
Ông Trần Duy Cương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
16,744,864 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phùng Tuấn Kiên |
CTHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Dương Thanh Danh Francois |
Phó CTHĐQT |
1969 |
N/a |
20,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Anh |
TVHĐQT |
1995 |
N/a |
7,192,814 |
n/a |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
86,982 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Hùng |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Điện |
10 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Long |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
50,000 |
n/a |
Ông Ngô Thanh Hải |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Lượng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN Tài Chính |
49,091 |
Độc lập |
Ông Trần Duy Cương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
16,744,864 |
n/a |
|
|
|
|