CTCP Pymepharco
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Huỳnh Tấn Nam |
CTHĐQT/TGĐ |
1957 |
Cao học |
0 |
2006 |
Ông Carsten Patrick Cron |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Jesus Corchero Romero |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Miguel Pagan Fernandez |
TVHĐQT |
1966 |
N/a |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn |
TVHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ Kinh tế |
66,125 |
n/a |
Ông Oliver Twelsiek |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Vũ Ánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Viết Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Quang Hoành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1956 |
KS Điện |
0 |
1989 |
Ông Trương Tấn Lực |
Phó TGĐ |
1970 |
Dược sỹ ĐH |
0 |
2002 |
Bà Trịnh Thị Phương Lan |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế,MBA |
0 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương |
Thành viên BKS |
1971 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
1998 |
Ông Phan Đắc Huy |
Thành viên BKS |
1971 |
Dược sỹ Đại học |
0 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Carsten Patrick Cron |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Jesus Corchero Romero |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Miguel Pagan Fernandez |
TVHĐQT |
1966 |
N/a |
0 |
2018 |
Ông Oliver Twelsiek |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Vũ Ánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Tấn Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
Cao học |
0 |
2006 |
Ông Đỗ Quang Hoành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1956 |
KS Điện |
0 |
1989 |
Ông Trương Tấn Lực |
Phó TGĐ |
1970 |
Dược sỹ ĐH |
0 |
2002 |
Bà Trình Thị Phương Lan |
GĐ |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế,MBA |
0 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương |
Thành viên BKS |
1971 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
1998 |
Ông Phan Đắc Huy |
Thành viên BKS |
1971 |
Dược sỹ Đại học |
0 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2020 |
Ông Huỳnh Tấn Nam |
CTHĐQT/TGĐ |
1957 |
Cao học |
1,230,006 |
2006 |
Ông Carsten Patrick Cron |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Jesus Corchero Romero |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Miguel Pagan Fernandez |
TVHĐQT |
1966 |
N/a |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn |
TVHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ Kinh tế |
66,125 |
n/a |
Ông Oliver Twelsiek |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Vũ Ánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Viết Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,569,662 |
n/a |
Ông Đỗ Quang Hoành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1956 |
KS Điện |
67,776 |
1989 |
Ông Trương Tấn Lực |
Phó TGĐ |
1970 |
Dược sỹ ĐH |
118,622 |
2002 |
Bà Trịnh Thị Phương Lan |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
9 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
58,461 |
1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
24,535 |
2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế,MBA |
48,877 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương |
Thành viên BKS |
1971 |
Thạc sỹ Kinh tế |
215,324 |
1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
7,883 |
1998 |
Ông Phan Đắc Huy |
Thành viên BKS |
1971 |
Dược sỹ Đại học |
0 |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|