Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thoa |
TVHĐQT |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Shimabukuro Yoshihiko |
TVHĐQT |
1950 |
N/a |
904,600 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Chi |
KTT/Phó TGĐ |
1986 |
Cử nhân |
0 |
2015 |
Ông Lê Quốc Duy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Ngà |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Dương |
Thành viên BKS |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thoa |
TVHĐQT |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Shimabukuro Yoshihiko |
TVHĐQT |
1950 |
N/a |
825,600 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Chi |
KTT/Phó TGĐ |
1986 |
C.Đẳng Kế toán |
1,277,201 |
2015 |
Ông Lê Quốc Duy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Ngà |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Dương |
Thành viên BKS |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
07/04/2022 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Shimabukuro Yoshihiko |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
904,600 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
424,600 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Chi |
KTT/Phó TGĐ |
1986 |
C.Đẳng Kế toán,ĐH Sư phạm Kỹ Thuật |
1,166,201 |
2015 |
Ông Lê Quốc Duy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Ngà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Dương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|