Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hùng Cường |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Thu Thùy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
TVHĐQT |
1989 |
N/a |
300,000 |
2011 |
Ông Trần Duy Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
TC Cơ khí |
0 |
2015 |
Bà Trần Thị Hồng Khang |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Hông Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Bắc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Hùng Cường |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Thu Thùy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
TVHĐQT |
1989 |
N/a |
300,000 |
2011 |
Bà Phan Thị Thanh Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Duy Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Trung cấp |
0 |
2015 |
Bà Trần Thị Hồng Khang |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Hông Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Hà Thị Hải Vân |
CTHĐQT |
1979 |
Cử nhân |
1,700,000 |
2021 |
Bà Lưu Thị Thu Thùy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
TVHĐQT |
1989 |
N/a |
300,000 |
2011 |
Ông Trần Duy Cường |
TVHĐQT |
1975 |
Trung cấp |
600,000 |
2015 |
Ông Vũ Văn Toản |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
847,100 |
n/a |
Ông Nguyễn Dương Hải |
TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2021 |
Bà Trần Thị Hồng Khang |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
2022 |
Bà Hà Thị An |
Trưởng BKS |
1990 |
C.Đẳng Kế toán |
0 |
2015 |
Bà Lê Thị Nga |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1996 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|