CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
CTHĐQT |
1970 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Chấn |
TVHĐQT |
1956 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Mai Đình Nhật |
TVHĐQT |
1986 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phong Danh |
TVHĐQT |
1995 |
CN Kinh tế đối ngoại |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Đoàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Nhiệt điện |
2,126,632 |
2008 |
Ông Đỗ Việt Hòa |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Tự động hóa |
1,700 |
n/a |
Ông Đường Xuân Hồng |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Hệ thống điện,KS Điện |
500 |
2005 |
Ông Vũ Quốc Trung |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Điện |
600 |
n/a |
Bà Lương Thị Thúy |
KTT |
1970 |
CN TCKT |
3,200 |
1991 |
Bà Phạm Thị Thanh Bình |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thanh Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Chấn |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Đình Nhật |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phong Danh |
TVHĐQT |
1995 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Đoàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Nhiệt điện |
2,126,632 |
2008 |
Ông Đỗ Việt Hòa |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Tự động hóa |
1,700 |
n/a |
Ông Đường Xuân Hồng |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Hệ thống điện |
500 |
2005 |
Ông Vũ Quốc Trung |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Điện |
600 |
n/a |
Bà Lương Thị Thúy |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1991 |
Bà Phạm Thị Thanh Bình |
Trưởng BKS |
1975 |
N/a |
300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Thành viên BKS |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thanh Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Tống Đức Chính |
CTHĐQT |
1962 |
KS C.T.Máy |
12,100 |
2004 |
Ông Lê Đức Chấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phong Danh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Văn Đoàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Nhiệt điện |
2,126,632 |
2008 |
Ông Đường Xuân Hồng |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Hệ thống điện |
500 |
2005 |
Ông Vũ Quốc Trung |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
300 |
n/a |
Bà Lương Thị Thúy |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1991 |
Bà Phạm Thị Thanh Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thanh Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|