Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Tuấn Anh |
CTHĐQT |
1972 |
N/a |
24,049,431 |
n/a |
Ông Đặng Văn Ngong |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
TVHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
2007 |
Ông Đoàn Đắc Thọ |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lê Quốc Khang |
Phó GĐ |
1984 |
KS Công trình |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Phùng |
Phó GĐ |
1979 |
KS Điện khí hóa |
0 |
n/a |
Ông Phạm Bá Tước |
Phó GĐ |
1978 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
ThS K.Thác Mỏ |
0 |
2011 |
Bà Trương Thúy Mai |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
2,118 |
n/a |
Bà Vũ Thị Dung |
Trưởng BKS |
1979 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1974 |
KS Khai thác |
2,118 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Nhương |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
61 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Tuấn Anh |
CTHĐQT |
1972 |
N/a |
24,049,431 |
n/a |
Ông Đặng Văn Ngong |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
TVHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
2007 |
Ông Ngô Thế Phiệt |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Phùng |
Phó GĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Phạm Bá Tước |
Phó GĐ |
1978 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
ThS K.Thác Mỏ |
0 |
2011 |
Bà Trương Thúy Mai |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
2,118 |
n/a |
Bà Vũ Thị Dung |
Trưởng BKS |
1979 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1974 |
KS Khai thác |
2,118 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Nhương |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
61 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Công Hương |
CTHĐQT |
1962 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Văn Ngong |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Thế Phiệt |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
2007 |
Ông Nguyễn Xuân Phùng |
Phó GĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Phạm Bá Tước |
Phó GĐ |
1978 |
KS K.Thác mỏ |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
ThS K.Thác Mỏ |
0 |
2011 |
Bà Trương Thúy Mai |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
2,118 |
n/a |
Bà Vũ Thị Dung |
Trưởng BKS |
1979 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Khai thác |
2,118 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Nhương |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
61 |
1999 |
|
|
|
|