Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Điền Thị Lan Phương |
CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1966 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
ThS QTKD |
23,527,223 |
2009 |
Ông Phạm Duy Thái |
Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1983 |
CN Nông học |
494,276 |
2014 |
Ông Ngô Sỹ Mạnh |
Quyền GĐ |
1980 |
KS Điện công nghiệp |
164,991 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng |
GĐ |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán,CN QTKD |
23,632 |
2016 |
Ông Hồ Hải Quân |
GĐ Nhân sự |
1980 |
Cử nhân |
84,704 |
n/a |
Ông Nguyễn Phi Bằng |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2023 |
Bà Hồ Thị Loan |
GĐ Kinh doanh |
1984 |
CN Tiếng Anh |
16,407 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trang |
KTT |
1987 |
CN Kinh tế |
226,541 |
2013 |
Ông Johan Nyvene |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1965 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
50,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Phan Thị Minh Châu |
Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1972 |
KS Kinh tế |
1,069,405 |
n/a |
Ông Johan De Geer |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Tiến Chinh |
TVHĐQT |
1958 |
KS Cơ Khí,KS Điện |
274,666 |
2014 |
Ông Phạm Duy Thái |
Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1983 |
CN Nông học |
494,276 |
2014 |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng |
TGĐ/Phó CTHĐQT |
1968 |
ThS QTKD |
23,527,223 |
2009 |
Ông Ngô Sỹ Mạnh |
Quyền GĐ |
1980 |
KS Điện công nghiệp |
164,991 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng |
GĐ |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán,CN QTKD |
23,632 |
2016 |
Ông Hồ Hải Quân |
GĐ Nhân sự |
1980 |
Cử nhân |
84,704 |
n/a |
Ông Nguyễn Phi Bằng |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Hồ Thị Loan |
GĐ Kinh doanh |
1984 |
CN Tiếng Anh |
16,407 |
n/a |
Ông Phan Minh Đức |
KTT |
1989 |
ThS Tài chính |
64,250 |
n/a |
Bà Điền Thị Lan Phương |
Trưởng UBKTNB/CTHĐQT |
1966 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Johan Nyvene |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1965 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
50,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng |
CTHĐQT |
1968 |
ThS QTKD |
23,527,223 |
2009 |
Bà Phan Thị Minh Châu |
Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB |
1972 |
KS Kinh tế |
2,225,805 |
n/a |
Ông Johan De Geer |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
4,033,267 |
2017 |
Ông Johan Nyvene |
TVHĐQT |
1965 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tiến Chinh |
TVHĐQT |
1958 |
KS Cơ Khí,KS Điện |
274,666 |
2014 |
Ông Phạm Duy Thái |
Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1983 |
CN Nông học |
494,276 |
2014 |
Bà Diệp Thị Mỹ Hảo |
TGĐ |
1982 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng |
GĐ Kế hoạch hành chính |
1978 |
N/a |
23,632 |
2016 |
Bà Hồ Hải Quân |
GĐ Nhân sự |
1980 |
CN Toán-Tin |
185,904 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
226,541 |
n/a |
Bà Hồ Thị Loan |
GĐ Kinh doanh |
1984 |
CN Tiếng Anh |
112,607 |
n/a |
Ông Ngô Sỹ Mạnh |
GĐ Sản xuất |
1980 |
KS Điện công nghiệp |
|
n/a |
Bà Đặng Thị Loan |
KTT |
1988 |
CN Kinh tế |
84,659 |
2013 |
Ông Hồ Quốc Công |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
6,641 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,328 |
n/a |
Bà Điền Thị Lan Phương |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|