CTCP Nafoods Group
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Bà Điền Thị Lan Phương CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán 1966 CN Tài Chính 0 Độc lập
Ông Nguyễn Mạnh Hùng Phó CTHĐQT/TGĐ 1968 ThS QTKD 23,527,223 2009
Ông Phạm Duy Thái Phụ trách Quản trị/TVHĐQT 1983 CN Nông học 494,276 2014
Ông Ngô Sỹ Mạnh Quyền GĐ 1980 KS Điện công nghiệp 164,991 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng 1978 CN Kế toán-Kiểm toán,CN QTKD 23,632 2016
Ông Hồ Hải Quân GĐ Nhân sự 1980 Cử nhân 84,704 n/a
Ông Nguyễn Phi Bằng GĐ Tài chính/TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 2023
Bà Hồ Thị Loan GĐ Kinh doanh 1984 CN Tiếng Anh 16,407 n/a
Bà Nguyễn Thị Trang KTT 1987 CN Kinh tế 226,541 2013
Ông Johan Nyvene Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1965 CN Tài chính - Ngân hàng 50,000 Độc lập
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Bà Phan Thị Minh Châu Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB 1972 KS Kinh tế 1,069,405 n/a
Ông Johan De Geer TVHĐQT 1977 ThS Tài chính 0 2017
Ông Nguyễn Tiến Chinh TVHĐQT 1958 KS Cơ Khí,KS Điện 274,666 2014
Ông Phạm Duy Thái Phụ trách Quản trị/TVHĐQT 1983 CN Nông học 494,276 2014
Ông Nguyễn Mạnh Hùng TGĐ/Phó CTHĐQT 1968 ThS QTKD 23,527,223 2009
Ông Ngô Sỹ Mạnh Quyền GĐ 1980 KS Điện công nghiệp 164,991 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng 1978 CN Kế toán-Kiểm toán,CN QTKD 23,632 2016
Ông Hồ Hải Quân GĐ Nhân sự 1980 Cử nhân 84,704 n/a
Ông Nguyễn Phi Bằng GĐ Tài chính -- N/A -- N/a n/a
Bà Hồ Thị Loan GĐ Kinh doanh 1984 CN Tiếng Anh 16,407 n/a
Ông Phan Minh Đức KTT 1989 ThS Tài chính 64,250 n/a
Bà Điền Thị Lan Phương Trưởng UBKTNB/CTHĐQT 1966 CN Tài Chính 0 Độc lập
Ông Johan Nyvene Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1965 CN Tài chính - Ngân hàng 50,000 Độc lập
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Nguyễn Mạnh Hùng CTHĐQT 1968 ThS QTKD 23,527,223 2009
Bà Phan Thị Minh Châu Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB 1972 KS Kinh tế 2,225,805 n/a
Ông Johan De Geer TVHĐQT 1977 ThS Tài chính 4,033,267 2017
Ông Johan Nyvene TVHĐQT 1965 CN Tài chính - Ngân hàng 0 Độc lập
Ông Nguyễn Tiến Chinh TVHĐQT 1958 KS Cơ Khí,KS Điện 274,666 2014
Ông Phạm Duy Thái Phụ trách Quản trị/TVHĐQT 1983 CN Nông học 494,276 2014
Bà Diệp Thị Mỹ Hảo TGĐ 1982 ThS QTKD 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng GĐ Kế hoạch hành chính 1978 N/a 23,632 2016
Bà Hồ Hải Quân GĐ Nhân sự 1980 CN Toán-Tin 185,904 n/a
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang GĐ Tài chính -- N/A -- N/a 226,541 n/a
Bà Hồ Thị Loan GĐ Kinh doanh 1984 CN Tiếng Anh 112,607 n/a
Ông Ngô Sỹ Mạnh GĐ Sản xuất 1980 KS Điện công nghiệp n/a
Bà Đặng Thị Loan KTT 1988 CN Kinh tế 84,659 2013
Ông Hồ Quốc Công Thành viên BKS 1981 N/a 6,641 2016
Bà Nguyễn Thị Thủy Thành viên BKS -- N/A -- N/a 1,328 n/a
Bà Điền Thị Lan Phương Trưởng UBKTNB/TVHĐQT -- N/A -- N/a n/a