Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Phạm Thị Thúy Phượng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phan Đỗ Hạnh |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
2,108,000 |
n/a |
Bà Triệu Thị Ngọc Quỳnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Nữ Thị Đỗ Quỳnh |
TGĐ |
1971 |
CN TCKT,ThS QTKD |
640,270 |
2019 |
Ông Nguyễn Hòa Hiệp |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
Bà Phạm Thị Minh Huyền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vang |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Hạnh Nhung |
Thành viên BKS |
1984 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Ngọc Nghị |
CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2018 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
1,684,000 |
n/a |
Bà Phan Đỗ Hạnh |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
2,108,000 |
n/a |
Bà Trương Nữ Thị Đỗ Quỳnh |
TGĐ |
1971 |
CN TCKT,ThS QTKD |
640,270 |
2019 |
Ông Nguyễn Hòa Hiệp |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Vũ Đình Thái |
Trưởng BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vang |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Hạnh Nhung |
Thành viên BKS |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Nghị |
CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2018 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,684,000 |
n/a |
Bà Phan Đỗ Hạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,108,000 |
n/a |
Bà Trương Nữ Thị Đỗ Quỳnh |
TGĐ |
-- N/A -- |
CN TCKT,ThS QTKD |
640,270 |
2019 |
Ông Nguyễn Hòa Hiệp |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Vũ Đình Thái |
Trưởng BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Vinh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|