Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lưu Trung Thái |
CTHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
5,211,908 |
1997 |
Ông Đỗ Minh Phương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Đ.Tử V.Thông |
737,212,527 |
2019 |
Bà Vũ Thị Hải Phượng |
Phó CTHĐQT |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,741,997 |
1994 |
Ông Kiều Đặng Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
429,199,337 |
2019 |
Ông Lê Viết Hải |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
736,747 |
1997 |
Ông Ngô Minh Thuấn |
TVHĐQT |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
376,189,495 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Luật,ThS QTKD |
20,057,605 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thủy |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,837,902 |
1997 |
Ông Trần Trung Tín |
TVHĐQT |
1956 |
CN Báo chí,CN Tiếng Anh,T.S Quản lý KT |
594,614 |
Độc lập |
Bà Vũ Thái Huyền |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
491,533,435 |
2019 |
Ông Phạm Như Ánh |
TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
2,512,838 |
n/a |
Ông Hà Trọng Khiêm |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
297,827 |
1996 |
Ông Lê Quốc Minh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
1,562,171 |
2006 |
Bà Nguyễn Minh Châu |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
888,817 |
2009 |
Bà Phạm Thị Trung Hà |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS Kinh tế |
1,935,649 |
1997 |
Ông Trần Minh Đạt |
Phó TGĐ |
1968 |
ThS Kinh tế |
2,800,868 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
GĐ Tài chính |
1981 |
ThS Quản lý K.Tế |
1,515,430 |
n/a |
Bà Đặng Thúy Dung |
KTT |
1973 |
ThS TCKT |
214,135 |
n/a |
Bà Lê Thị Lợi |
Trưởng BKS |
1970 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
2,125,417 |
1994 |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
283,207 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Hưng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Anh văn,CN Ngân Hàng |
4,993,484 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị An Bình |
Thành viên BKS |
1972 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
2,681,141 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Hữu Đức |
CTHĐQT |
1955 |
T.S Quân sự |
1,035,061 |
2011 |
Ông Đỗ Minh Phương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Đ.Tử V.Thông |
641,054,372 |
2019 |
Ông Lưu Trung Thái |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
4,532,094 |
1997 |
Bà Vũ Thị Hải Phượng |
Phó CTHĐQT |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,384,346 |
1994 |
Ông Kiều Đặng Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
373,216,817 |
2019 |
Ông Lê Viết Hải |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
640,650 |
1997 |
Ông Ngô Minh Thuấn |
TVHĐQT |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
327,121,281 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Luật,ThS QTKD |
16,823,234 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thủy |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,598,176 |
1997 |
Ông Trần Trung Tín |
TVHĐQT |
1956 |
CN Báo chí,CN Tiếng Anh,T.S Quản lý KT |
517,056 |
Độc lập |
Bà Vũ Thái Huyền |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
427,420,379 |
2019 |
Ông Hà Trọng Khiêm |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
258,980 |
1996 |
Ông Lê Quốc Minh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
1,358,410 |
2006 |
Bà Nguyễn Minh Châu |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
772,885 |
2009 |
Bà Phạm Thị Trung Hà |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS Kinh tế |
1,700,565 |
1997 |
Ông Trần Minh Đạt |
Phó TGĐ |
1968 |
ThS Kinh tế |
2,435,538 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
GĐ Tài chính |
1981 |
ThS Quản lý K.Tế |
1,317,766 |
n/a |
Bà Đặng Thúy Dung |
KTT |
1973 |
ThS TCKT |
186,205 |
n/a |
Bà Lê Thị Lợi |
Trưởng BKS |
1970 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
1,848,189 |
1994 |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
246,353 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Hưng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Anh văn,CN Ngân Hàng |
4,342,160 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị An Bình |
Thành viên BKS |
1972 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
2,331,427 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Hữu Đức |
CTHĐQT |
1955 |
T.S Quân sự |
862,551 |
2011 |
Ông Đỗ Minh Phương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Đ.Tử V.Thông |
699,574,367 |
2019 |
Ông Lưu Trung Thái |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
3,776,745 |
1997 |
Bà Vũ Thị Hải Phượng |
Phó CTHĐQT |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
1,986,955 |
1994 |
Ông Kiều Đặng Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
325,643,560 |
2019 |
Ông Lê Viết Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
533,875 |
1997 |
Ông Ngô Minh Thuấn |
TVHĐQT |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
272,601,085 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Luật,ThS QTKD |
936,923 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thủy |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,331,814 |
1997 |
Bà Vũ Thái Huyền |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
356,183,737 |
2019 |
Ông Hà Trọng Khiêm |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
215,817 |
1996 |
Ông Lê Quốc Minh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
1,132,009 |
2006 |
Bà Nguyễn Minh Châu |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
644,071 |
2009 |
Bà Phạm Thị Trung Hà |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS Kinh tế |
1,417,138 |
1997 |
Ông Trần Minh Đạt |
Phó TGĐ |
1968 |
ThS Kinh tế |
2,029,615 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
GĐ Tài chính |
1981 |
N/a |
1,098,139 |
n/a |
Bà Đặng Thúy Dung |
KTT |
1973 |
ThS TCKT |
155,171 |
n/a |
Bà Lê Thị Lợi |
Trưởng BKS |
1970 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
1,540,158 |
1994 |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
205,295 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Hưng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Anh văn,CN Ngân Hàng |
3,618,467 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị An Bình |
Thành viên BKS |
1972 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
1,942,856 |
2009 |
|
|
|
|