Ngân hàng TMCP Quân Đội
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Lưu Trung Thái CTHĐQT 1975 ThS QTKD 5,211,908 1997
Ông Đỗ Minh Phương Phó CTHĐQT 1969 CN Đ.Tử V.Thông 737,212,527 2019
Bà Vũ Thị Hải Phượng Phó CTHĐQT 1970 Thạc sỹ Kinh tế 2,741,997 1994
Ông Kiều Đặng Hùng TVHĐQT 1972 CN QTKD 429,199,337 2019
Ông Lê Viết Hải TVHĐQT 1975 CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 736,747 1997
Ông Ngô Minh Thuấn TVHĐQT 1971 ThS K.Tế Vận tải biển 376,189,495 2019
Bà Nguyễn Thị Ngọc TVHĐQT 1976 CN Luật,ThS QTKD 20,057,605 1997
Bà Nguyễn Thị Thủy TVHĐQT 1974 ThS QTKD 1,837,902 1997
Ông Trần Trung Tín TVHĐQT 1956 CN Báo chí,CN Tiếng Anh,T.S Quản lý KT 594,614 Độc lập
Bà Vũ Thái Huyền TVHĐQT 1976 CN Kế toán 491,533,435 2019
Ông Phạm Như Ánh TGĐ 1980 ThS QTKD 2,512,838 n/a
Ông Hà Trọng Khiêm Phó TGĐ 1973 ThS QTKD 297,827 1996
Ông Lê Quốc Minh Phó TGĐ 1979 ThS Kinh tế,ThS QTKD 1,562,171 2006
Bà Nguyễn Minh Châu Phó TGĐ 1973 ThS Tài chính Ngân hàng 888,817 2009
Bà Phạm Thị Trung Hà Phó TGĐ 1975 ThS Kinh tế 1,935,649 1997
Ông Trần Minh Đạt Phó TGĐ 1968 ThS Kinh tế 2,800,868 2008
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga GĐ Tài chính 1981 ThS Quản lý K.Tế 1,515,430 n/a
Bà Đặng Thúy Dung KTT 1973 ThS TCKT 214,135 n/a
Bà Lê Thị Lợi Trưởng BKS 1970 T.S Tài chính - Ngân hàng 2,125,417 1994
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế,ThS QTKD 283,207 2009
Ông Đỗ Văn Hưng Thành viên BKS 1960 CN Anh văn,CN Ngân Hàng 4,993,484 2005
Bà Nguyễn Thị An Bình Thành viên BKS 1972 T.S Tài chính - Ngân hàng 2,681,141 2009
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Lê Hữu Đức CTHĐQT 1955 T.S Quân sự 1,035,061 2011
Ông Đỗ Minh Phương Phó CTHĐQT 1969 CN Đ.Tử V.Thông 641,054,372 2019
Ông Lưu Trung Thái Phó CTHĐQT/TGĐ 1975 ThS QTKD 4,532,094 1997
Bà Vũ Thị Hải Phượng Phó CTHĐQT 1970 Thạc sỹ Kinh tế 2,384,346 1994
Ông Kiều Đặng Hùng TVHĐQT 1972 CN QTKD 373,216,817 2019
Ông Lê Viết Hải TVHĐQT 1975 CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 640,650 1997
Ông Ngô Minh Thuấn TVHĐQT 1971 ThS K.Tế Vận tải biển 327,121,281 2019
Bà Nguyễn Thị Ngọc TVHĐQT 1976 CN Luật,ThS QTKD 16,823,234 1997
Bà Nguyễn Thị Thủy TVHĐQT 1974 ThS QTKD 1,598,176 1997
Ông Trần Trung Tín TVHĐQT 1956 CN Báo chí,CN Tiếng Anh,T.S Quản lý KT 517,056 Độc lập
Bà Vũ Thái Huyền TVHĐQT 1976 CN Kế toán 427,420,379 2019
Ông Hà Trọng Khiêm Phó TGĐ 1973 ThS QTKD 258,980 1996
Ông Lê Quốc Minh Phó TGĐ 1979 ThS Kinh tế,ThS QTKD 1,358,410 2006
Bà Nguyễn Minh Châu Phó TGĐ 1973 ThS Tài chính Ngân hàng 772,885 2009
Bà Phạm Thị Trung Hà Phó TGĐ 1975 ThS Kinh tế 1,700,565 1997
Ông Trần Minh Đạt Phó TGĐ 1968 ThS Kinh tế 2,435,538 2008
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga GĐ Tài chính 1981 ThS Quản lý K.Tế 1,317,766 n/a
Bà Đặng Thúy Dung KTT 1973 ThS TCKT 186,205 n/a
Bà Lê Thị Lợi Trưởng BKS 1970 T.S Tài chính - Ngân hàng 1,848,189 1994
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế,ThS QTKD 246,353 2009
Ông Đỗ Văn Hưng Thành viên BKS 1960 CN Anh văn,CN Ngân Hàng 4,342,160 2005
Bà Nguyễn Thị An Bình Thành viên BKS 1972 T.S Tài chính - Ngân hàng 2,331,427 2009
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Lê Hữu Đức CTHĐQT 1955 T.S Quân sự 862,551 2011
Ông Đỗ Minh Phương Phó CTHĐQT 1969 CN Đ.Tử V.Thông 699,574,367 2019
Ông Lưu Trung Thái Phó CTHĐQT/TGĐ 1975 ThS QTKD 3,776,745 1997
Bà Vũ Thị Hải Phượng Phó CTHĐQT 1970 Thạc sỹ Kinh tế 1,986,955 1994
Ông Kiều Đặng Hùng TVHĐQT 1972 CN QTKD 325,643,560 2019
Ông Lê Viết Hải TVHĐQT -- N/A -- CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 533,875 1997
Ông Ngô Minh Thuấn TVHĐQT 1971 ThS K.Tế Vận tải biển 272,601,085 2019
Bà Nguyễn Thị Ngọc TVHĐQT 1976 CN Luật,ThS QTKD 936,923 1997
Bà Nguyễn Thị Thủy TVHĐQT 1974 ThS QTKD 1,331,814 1997
Bà Vũ Thái Huyền TVHĐQT 1976 CN Kế toán 356,183,737 2019
Ông Hà Trọng Khiêm Phó TGĐ 1973 ThS QTKD 215,817 1996
Ông Lê Quốc Minh Phó TGĐ 1979 ThS Kinh tế,ThS QTKD 1,132,009 2006
Bà Nguyễn Minh Châu Phó TGĐ 1973 ThS Tài chính Ngân hàng 644,071 2009
Bà Phạm Thị Trung Hà Phó TGĐ 1975 ThS Kinh tế 1,417,138 1997
Ông Trần Minh Đạt Phó TGĐ 1968 ThS Kinh tế 2,029,615 2008
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga GĐ Tài chính 1981 N/a 1,098,139 n/a
Bà Đặng Thúy Dung KTT 1973 ThS TCKT 155,171 n/a
Bà Lê Thị Lợi Trưởng BKS 1970 T.S Tài chính - Ngân hàng 1,540,158 1994
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế,ThS QTKD 205,295 2009
Ông Đỗ Văn Hưng Thành viên BKS 1960 CN Anh văn,CN Ngân Hàng 3,618,467 2005
Bà Nguyễn Thị An Bình Thành viên BKS 1972 T.S Tài chính - Ngân hàng 1,942,856 2009