Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Đức Kiên |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
22,244,130 |
1996 |
Bà Trần Vũ Vương |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
11,960,916 |
n/a |
Ông Lê Văn Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
19,982,326 |
1985 |
Ông Hoàng Minh Khôi |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Quốc Ân |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Nhiệt điện |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,968,916 |
1985 |
Ông Nguyễn Mạnh Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
KS C.Khí C.T.Máy |
12,200 |
1998 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS C.T.Máy |
11,990,216 |
2003 |
Ông Tô Phi Sơn |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,100 |
2004 |
Bà Lê Thị Thu Hồng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Luật |
1,000 |
2000 |
Bà Trần Thương Huyền |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Đức Kiên |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
22,244,130 |
1996 |
Bà Trần Vũ Vương |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
11,960,916 |
n/a |
Ông Lê Văn Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
19,982,326 |
1985 |
Ông Hoàng Minh Khôi |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Quốc Ân |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Nhiệt điện |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,968,916 |
1985 |
Ông Nguyễn Mạnh Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
KS C.Khí C.T.Máy |
12,200 |
1998 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS C.T.Máy |
11,990,216 |
2003 |
Ông Tô Phi Sơn |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,100 |
2004 |
Bà Lê Thị Thu Hồng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Luật |
1,000 |
2000 |
Bà Trần Thương Huyền |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bùi Đức Kiên |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
22,244,130 |
1996 |
Bà Trần Vũ Vương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,960,916 |
n/a |
Ông Lê Văn Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
19,982,326 |
1985 |
Ông Lê Quốc Ân |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Nhiệt điện |
20,000 |
1994 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,968,916 |
1985 |
Ông Nguyễn Mạnh Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
KS C.Khí C.T.Máy |
12,200 |
1998 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS C.T.Máy |
11,990,216 |
2003 |
Ông Trần Đình Đại |
Phó TGĐ |
1961 |
KS Điện |
22,400 |
1982 |
Ông Tô Phi Sơn |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
1,998 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,100 |
2004 |
Bà Lê Thị Thu Hồng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Luật |
2,100 |
2000 |
Bà Trần Thương Huyền |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
|
|
|
|