Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Kim Thành |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
826,680 |
1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
34,327,033 |
1992 |
Ông Nguyễn Đức Trí |
TVHĐQT |
1966 |
T.S Kinh tế |
10,580 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Luật |
10,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuận |
TVHĐQT |
1962 |
T.S K.Tế |
85,700 |
Độc lập |
Ông Bùi Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
250,000 |
2008 |
Ông Mã Thanh Danh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Trầm |
Phó TGĐ |
1974 |
MBA Kinh tế |
250,007 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
T.S Kinh tế |
200,000 |
n/a |
Ông Trần Quốc Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
579,127 |
2011 |
Ông Trần Tiến Hoàng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
307,200 |
2010 |
Bà Vương Bửu Linh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
2,543,000 |
1993 |
Bà Vương Ngọc Xiềm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN QTDN |
343,000 |
1993 |
Ông Wang Ching Hua |
Phó TGĐ |
1962 |
Công nghệ thực phẩm |
1,317,846 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Oanh |
KTT |
1972 |
CN QTKD |
142,400 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi |
Trưởng BKS |
1985 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
2,008 |
2020 |
Bà Lương Mỹ Duyên |
Thành viên BKS |
1964 |
CN TCKT |
15,000 |
1993 |
Ông Lương Quang Hiển |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
20,000 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Kim Thành |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
526,680 |
1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
34,027,033 |
1992 |
Ông Nguyễn Đức Trí |
TVHĐQT |
1966 |
T.S Kinh tế |
580 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Luật |
13,200 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuận |
TVHĐQT |
1962 |
T.S K.Tế |
75,700 |
Độc lập |
Ông Bùi Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
0 |
2008 |
Ông Mã Thanh Danh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Trầm |
Phó TGĐ |
1974 |
MBA Kinh tế |
7 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
T.S Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
329,127 |
2011 |
Ông Trần Tiến Hoàng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
57,200 |
2010 |
Bà Vương Bửu Linh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
2,343,000 |
1993 |
Bà Vương Ngọc Xiềm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN QTDN |
8,063,000 |
1993 |
Ông Wang Ching Hua |
Phó TGĐ |
1962 |
Công nghệ thực phẩm |
1,217,846 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Oanh |
KTT |
1972 |
CN QTKD |
92,400 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi |
Trưởng BKS |
1985 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
8 |
2020 |
Bà Lương Mỹ Duyên |
Thành viên BKS |
1964 |
CN TCKT |
0 |
1993 |
Ông Lương Quang Hiển |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
29/07/2022 |
Ông Trần Kim Thành |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
478,800 |
1993 |
Ông Trần Lệ Nguyên |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
30,933,667 |
1992 |
Ông Nguyễn Đức Trí |
TVHĐQT |
1966 |
T.S Kinh tế |
31,800 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Gia Huy Chương |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Luật |
12,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuận |
TVHĐQT |
1962 |
T.S K.Tế |
68,819 |
Độc lập |
Ông Bùi Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
0 |
2008 |
Ông Mã Thanh Danh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ |
63,790 |
n/a |
Ông Mai Xuân Trầm |
Phó TGĐ |
1974 |
MBA Kinh tế |
7 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
T.S Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
299,207 |
2011 |
Ông Trần Tiến Hoàng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
52,000 |
2010 |
Bà Vương Bửu Linh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
2,130,000 |
1993 |
Bà Vương Ngọc Xiềm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN QTDN |
7,330,000 |
1993 |
Ông Wang Ching Hua |
Phó TGĐ |
1962 |
Công nghệ thực phẩm |
1,107,133 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Oanh |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
84,000 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
8 |
2020 |
Bà Lương Mỹ Duyên |
Thành viên BKS |
1964 |
Cử nhân |
0 |
1993 |
Ông Lương Quang Hiển |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
1999 |
|
|
|
|