CTCP Tập đoàn KIDO
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Trần Kim Thành CTHĐQT 1960 CN QTKD 826,680 1993
Ông Trần Lệ Nguyên Phó CTHĐQT/TGĐ 1968 CN QTKD 34,327,033 1992
Ông Nguyễn Đức Trí TVHĐQT 1966 T.S Kinh tế 10,580 Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy Chương TVHĐQT 1978 ThS Luật 10,000 Độc lập
Ông Nguyễn Văn Thuận TVHĐQT 1962 T.S K.Tế 85,700 Độc lập
Ông Bùi Thanh Tùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 250,000 2008
Ông Mã Thanh Danh Phó TGĐ 1971 CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ 0 n/a
Ông Mai Xuân Trầm Phó TGĐ 1974 MBA Kinh tế 250,007 2007
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu Phó TGĐ/TVHĐQT 1958 T.S Kinh tế 200,000 n/a
Ông Trần Quốc Nguyên Phó TGĐ/TVHĐQT 1970 CN QTKD 579,127 2011
Ông Trần Tiến Hoàng Phó TGĐ 1974 CN Kinh tế 307,200 2010
Bà Vương Bửu Linh Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 CN QTKD 2,543,000 1993
Bà Vương Ngọc Xiềm Phó TGĐ/TVHĐQT 1962 CN QTDN 343,000 1993
Ông Wang Ching Hua Phó TGĐ 1962 Công nghệ thực phẩm 1,317,846 1993
Bà Nguyễn Thị Oanh KTT 1972 CN QTKD 142,400 2011
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi Trưởng BKS 1985 ThS Tài chính Ngân hàng 2,008 2020
Bà Lương Mỹ Duyên Thành viên BKS 1964 CN TCKT 15,000 1993
Ông Lương Quang Hiển Thành viên BKS 1967 ThS QTKD 20,000 1999
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Trần Kim Thành CTHĐQT 1960 CN QTKD 526,680 1993
Ông Trần Lệ Nguyên Phó CTHĐQT/TGĐ 1968 CN QTKD 34,027,033 1992
Ông Nguyễn Đức Trí TVHĐQT 1966 T.S Kinh tế 580 Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy Chương TVHĐQT 1978 ThS Luật 13,200 Độc lập
Ông Nguyễn Văn Thuận TVHĐQT 1962 T.S K.Tế 75,700 Độc lập
Ông Bùi Thanh Tùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 0 2008
Ông Mã Thanh Danh Phó TGĐ 1971 CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ 0 n/a
Ông Mai Xuân Trầm Phó TGĐ 1974 MBA Kinh tế 7 2007
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu Phó TGĐ/TVHĐQT 1958 T.S Kinh tế 0 n/a
Ông Trần Quốc Nguyên Phó TGĐ/TVHĐQT 1970 CN QTKD 329,127 2011
Ông Trần Tiến Hoàng Phó TGĐ 1974 CN Kinh tế 57,200 2010
Bà Vương Bửu Linh Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 CN QTKD 2,343,000 1993
Bà Vương Ngọc Xiềm Phó TGĐ/TVHĐQT 1962 CN QTDN 8,063,000 1993
Ông Wang Ching Hua Phó TGĐ 1962 Công nghệ thực phẩm 1,217,846 1993
Bà Nguyễn Thị Oanh KTT 1972 CN QTKD 92,400 2011
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi Trưởng BKS 1985 ThS Tài chính Ngân hàng 8 2020
Bà Lương Mỹ Duyên Thành viên BKS 1964 CN TCKT 0 1993
Ông Lương Quang Hiển Thành viên BKS 1967 ThS QTKD 0 1999
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
29/07/2022
Ông Trần Kim Thành CTHĐQT 1960 CN QTKD 478,800 1993
Ông Trần Lệ Nguyên Phó CTHĐQT/TGĐ 1968 CN QTKD 30,933,667 1992
Ông Nguyễn Đức Trí TVHĐQT 1966 T.S Kinh tế 31,800 Độc lập
Ông Nguyễn Gia Huy Chương TVHĐQT 1978 ThS Luật 12,000 Độc lập
Ông Nguyễn Văn Thuận TVHĐQT 1962 T.S K.Tế 68,819 Độc lập
Ông Bùi Thanh Tùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 0 2008
Ông Mã Thanh Danh Phó TGĐ 1971 CN QTKD,KS Cơ Khí,Thạc sỹ 63,790 n/a
Ông Mai Xuân Trầm Phó TGĐ 1974 MBA Kinh tế 7 2007
Bà Nguyễn Thị Xuân Liễu Phó TGĐ/TVHĐQT 1958 T.S Kinh tế 0 n/a
Ông Trần Quốc Nguyên Phó TGĐ/TVHĐQT 1970 CN QTKD 299,207 2011
Ông Trần Tiến Hoàng Phó TGĐ 1974 CN Kinh tế 52,000 2010
Bà Vương Bửu Linh Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 CN QTKD 2,130,000 1993
Bà Vương Ngọc Xiềm Phó TGĐ/TVHĐQT 1962 CN QTDN 7,330,000 1993
Ông Wang Ching Hua Phó TGĐ 1962 Công nghệ thực phẩm 1,107,133 1993
Bà Nguyễn Thị Oanh KTT 1972 CN Kinh tế 84,000 2011
Bà Nguyễn Thị Ngọc Chi Trưởng BKS -- N/A -- N/a 8 2020
Bà Lương Mỹ Duyên Thành viên BKS 1964 Cử nhân 0 1993
Ông Lương Quang Hiển Thành viên BKS 1967 ThS QTKD 0 1999