Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc |
CTHĐQT |
1957 |
N/a |
1,344,936 |
n/a |
Ông Mai Hoài An |
Phó CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,029,610 |
n/a |
Ông Đinh Hoài Châu |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lâm Thiếu Quân |
TVHĐQT |
1963 |
KS Thủy lợi,ThS QT Hệ thống T.Tin |
1,469,558 |
1999 |
Ông Nguyễn Hữu Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện - Điện tử |
208,379 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,467,073 |
n/a |
Ông Trần Bằng Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
270,486 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu Hà |
GĐ/Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
4,928 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương |
GĐ Tài chính |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Ông Phạm Đức Long |
GĐ Kinh doanh |
1976 |
KS Công nghệ Xenlulo-Giấy |
36,885 |
n/a |
Bà Trương Thị Phương Dung |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
24,335 |
2010 |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
103 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc |
CTHĐQT |
1957 |
N/a |
1,204,988 |
n/a |
Ông Đinh Hoài Châu |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện - Điện tử |
7,618 |
n/a |
Ông Lâm Thiếu Quân |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Thủy lợi,ThS QT Hệ thống T.Tin |
1,216,935 |
1999 |
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
154,989 |
2015 |
Bà Đỗ Thị Thu Hà |
GĐ/Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
4,480 |
2014 |
Ông Lê Ngọc Thạch |
GĐ CNTT |
1977 |
ThS CNTT |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương |
GĐ Tài chính |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Ông Phạm Đức Long |
GĐ Kỹ thuật |
1976 |
KS Công nghệ |
11,885 |
2014 |
Bà Trương Thị Phương Dung |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
24,335 |
2010 |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
94 |
n/a |
Bà Mai Ngọc Phượng |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Đức Thắng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,046,240 |
n/a |
Ông Đinh Hoài Châu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc |
TVHĐQT |
1957 |
N/a |
1,204,988 |
n/a |
Ông Mạc QUang Huy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện - Điện tử |
7,618 |
n/a |
Ông Lâm Thiếu Quân |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Thủy lợi,ThS QT Hệ thống T.Tin |
1,216,935 |
1999 |
Ông Nguyễn Vĩnh Thuận |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
154,989 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Thu Sương |
GĐ Tài chính |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Ông Phạm Đức Long |
GĐ Kỹ thuật |
1976 |
KS Công nghệ |
11,885 |
2014 |
Bà Trương Thị Phương Dung |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
24,335 |
2010 |
Bà Trịnh Thị Thúy Liễu |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
94 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
4,480 |
2014 |
Bà Mai Ngọc Phượng |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|