Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Quang Dũng |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
101,367,528 |
n/a |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn |
TVHĐQT |
1968 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
TVHĐQT |
1994 |
CN QTKD |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Lập |
TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
50,688,025 |
n/a |
Ông Phan Xuân Hiệu |
TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
50,683,765 |
n/a |
Ông Võ Ngọc Trung |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
50,683,765 |
2024 |
Ông Lưu Đình Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
50,683,765 |
n/a |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế XD |
50,683,765 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Thắng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Ông Phạm Kiến Phương |
Phó TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ Kinh tế |
53,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Nho Lương |
KTT |
1981 |
KS QTKD |
0 |
2023 |
Bà Trung Thị Tâm Thanh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Quang Dũng |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
101,367,528 |
n/a |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Chuyền |
TVHĐQT |
1962 |
KS KTVT biển |
10,630,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Lập |
TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
50,688,025 |
n/a |
Ông Phan Xuân Hiệu |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
50,683,765 |
n/a |
Ông Lưu Đình Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
50,683,765 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Phúc |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Kiến Phương |
Phó TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ Kinh tế |
53,200 |
n/a |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
50,683,765 |
n/a |
Bà Trung Thị Tâm Thanh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bích Thủy |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS QTKD |
3,924 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đinh Quang Dũng |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
101,367,528 |
n/a |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Chuyền |
TVHĐQT |
1962 |
KS KTVT biển |
10,630,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Lập |
TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
50,688,025 |
n/a |
Ông Phan Xuân Hiệu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lưu Đình Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
50,683,765 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Phúc |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Kiến Phương |
Phó TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ Kinh tế |
171,600 |
n/a |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trung Thị Tâm Thanh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bích Thủy |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS QTKD |
3,924 |
n/a |
|
|
|
|