Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Đức |
CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
1,100,000 |
2015 |
Ông Lê Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lưu Chiến Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
TVHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,400,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN QTKD |
2,750,000 |
2020 |
Bà Trần Ngọc Lan |
KTT |
1977 |
CN KTTC |
388,300 |
n/a |
Ông Dương Quân Anh |
Trưởng BKS |
1991 |
CN TCKT |
0 |
2020 |
Bà Bùi Phương Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Đặng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,400,000 |
n/a |
Ông Lê Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Đức |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
1,100,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Việt Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
693,467 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN QTKD |
2,750,000 |
2020 |
Bà Hoàng Thị Kim Lan |
KTT |
1959 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Dương Quân Anh |
Trưởng BKS |
1991 |
CN TCKT |
0 |
2020 |
Ông Đặng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Trần Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
388,300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,000,000 |
n/a |
Ông Lê Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Đức |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
1,000,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Việt Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
630,425 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN QTKD |
2,500,000 |
2020 |
Bà Hoàng Thị Kim Lan |
KTT |
1959 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Dương Quân Anh |
Trưởng BKS |
1991 |
CN TCKT |
0 |
2020 |
Ông Đặng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Trần Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
353,000 |
n/a |
|
|
|
|