Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
120,981,674 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
281,147 |
2001 |
Ông Lý Văn Xuân |
TVHĐQT |
1953 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
844,500 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
TVHĐQT |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
123,600 |
Độc lập |
Ông Trần Quốc Trí |
TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,123,730 |
2004 |
Ông Vũ Văn Thanh |
TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
6,202 |
2008 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
Đại học |
419,028 |
2001 |
Ông Nguyễn Lê Mạnh Tùng |
Quyền Phó TGĐ |
1988 |
N/a |
24 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
102,590 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ Thường trực |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
279,991 |
2011 |
Ông Nguyễn Trần Đại |
Quyền Phó TGĐ |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Định |
Quyền Phó TGĐ |
1980 |
N/a |
54 |
n/a |
Ông Trần Đình Tài |
Quyền Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
87 |
n/a |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
154,554 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
60,447 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
476,000 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
123,600 |
Độc lập |
Ông Đinh Viết Duy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
12 |
Độc lập |
Ông Lý Văn Xuân |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1953 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
844,500 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
120,981,674 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
1,781,147 |
2001 |
Ông Bùi Thanh Tâm |
Phụ trách Quản trị |
1957 |
Trung cấp |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trí |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,314,789 |
2004 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
Đại học |
444,428 |
2001 |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
102,590 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
309,311 |
2011 |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
151,454 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
113,347 |
2019 |
Ông Vũ Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
806,202 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
478,000 |
2001 |
Ông Lê Vũ Nam |
Trưởng UBKTNB |
1966 |
Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Viết Duy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
12,712 |
Độc lập |
Ông Lê Đình Hạnh |
Thành viên UBKTNB |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lý Văn Xuân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1953 |
Tiến sỹ |
844,500 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
123,600 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
117,927,909 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
1,995,274 |
2001 |
Ông Trần Quốc Trí |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,452,895 |
2004 |
Ông Hồ Thanh Hiếu |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kế toán |
326,874 |
2012 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
Đại học |
431,484 |
2001 |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Quyền Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
99,602 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
357,202 |
2011 |
Ông Nguyễn Tấn Hòa |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
253,940 |
2020 |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
147,043 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
228,046 |
2019 |
Ông Vũ Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
782,721 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
467,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
120,000 |
Độc lập |
Ông Đinh Viết Duy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
70,000 |
Độc lập |
Ông Lý Văn Xuân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1953 |
Tiến sỹ |
819,903 |
2010 |
|
|
|
|