Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Đình Long |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,500,000,000 |
1992 |
Ông Doãn Gia Cường |
Phó CTHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
72,886,209 |
1999 |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
131,884,907 |
1996 |
Ông Trần Tuấn Dương |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
134,512,700 |
1992 |
Ông Hoàng Quang Việt |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
26,289,184 |
2001 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
TVHĐQT |
1960 |
Trung cấp |
103,792,209 |
1992 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Xây dựng |
18,650,151 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
611,531 |
1998 |
Bà Trần Thị Thu Hiền |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kim Oanh |
GĐ Tài chính/KTT |
1982 |
ThS Kinh tế |
72 |
2008 |
Bà Bùi Thị Hải Vân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Lê Minh Thúy |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kiểm toán |
0 |
2007 |
Bà Ngô Lan Anh |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Luật |
1,660 |
2015 |
Bà Thái Thị Lộc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Đình Long |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,516,320,000 |
1992 |
Ông Doãn Gia Cường |
Phó CTHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
72,886,209 |
1999 |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
131,884,907 |
1996 |
Ông Trần Tuấn Dương |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
134,512,700 |
1992 |
Ông Hoàng Quang Việt |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
28,289,184 |
2001 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
TVHĐQT |
1960 |
Trung cấp |
103,792,209 |
1992 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Xây dựng |
18,650,151 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
611,531 |
1998 |
Bà Phạm Thị Kim Oanh |
GĐ Tài chính/KTT |
1982 |
ThS Kinh tế |
72 |
2008 |
Bà Bùi Thị Hải Vân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Lê Minh Thúy |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kiểm toán |
0 |
2007 |
Bà Ngô Lan Anh |
Thành viên BKS |
1990 |
Luật sư |
1,560 |
2015 |
Bà Thái Thị Lộc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Đình Long |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,166,400,000 |
1992 |
Ông Doãn Gia Cường |
Phó CTHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
56,066,315 |
1999 |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
101,449,929 |
1996 |
Ông Trần Tuấn Dương |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
103,471,308 |
1992 |
Ông Hoàng Quang Việt |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
21,760,911 |
2001 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
TVHĐQT |
1960 |
Trung cấp |
84,686,315 |
1992 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Xây dựng |
14,346,270 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
859,909 |
1998 |
Bà Phạm Thị Kim Oanh |
GĐ Tài chính/KTT |
1982 |
ThS Kinh tế |
28,856 |
2008 |
Bà Bùi Thị Hải Vân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Lê Minh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Ngô Lan Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
1,100 |
n/a |
Bà Thái Thị Lộc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
|