CTCP An Tiến Industries
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
CTHĐQT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Trọng Đức |
TVHĐQT |
1985 |
CN Sinh học |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Văn Thụ |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn |
KTT |
1988 |
CN Tài Chính |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Như Quỳnh |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Bảo hiểm |
2,485 |
n/a |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Đầu tư TC |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Xuân Cường |
CTHĐQT |
1976 |
Tiến sỹ |
0 |
2018 |
Bà Đặng Thị Xuê |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế,CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Đinh Trọng Đức |
TVHĐQT |
1985 |
CN Sinh học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thụ |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn |
KTT |
1988 |
CN Tài Chính |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Như Quỳnh |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Bảo hiểm |
2,485 |
n/a |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Đầu tư TC |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đinh Xuân Cường |
CTHĐQT |
1976 |
Tiến sỹ |
18,603,779 |
2018 |
Bà Đặng Thị Xuê |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế,CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Đinh Trọng Đức |
TVHĐQT |
1985 |
CN Sinh học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thụ |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn |
KTT |
1988 |
CN Tài Chính |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Như Quỳnh |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Bảo hiểm |
2,485 |
n/a |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Đầu tư TC |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|