Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Minh Hoàng |
CTHĐQT |
1972 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,926,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
4,182,902 |
n/a |
Ông Hồ Quang Lợi |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Văn Hải |
TVHĐQT |
1966 |
Cử nhân,Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Chủng |
TVHĐQT |
1947 |
Cử nhân,TS xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Thụy Linh |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện khí hóa |
66,233,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1990 |
Cử nhân,Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
246,100 |
n/a |
Ông Lê Châu Thắng |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
2,204 |
n/a |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Chí |
Phó TGĐ Thường trực |
1976 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Võ Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện tử |
3,281 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Ân |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giang |
Trưởng BKS |
1980 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Cam Thị Minh Hải |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Mai |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hồ Minh Hoàng |
CTHĐQT |
1972 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,926,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
4,182,902 |
n/a |
Ông Hồ Quang Lợi |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Văn Hải |
TVHĐQT |
1966 |
Cử nhân,Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Chủng |
TVHĐQT |
1947 |
Cử nhân,TS xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Thụy Linh |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện khí hóa |
66,233,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1990 |
Cử nhân,Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
246,100 |
n/a |
Ông Lê Châu Thắng |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
2,204 |
n/a |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Chí |
Phó TGĐ Thường trực |
1976 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Võ Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện tử |
3,281 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Ân |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giang |
Trưởng BKS |
1980 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Cam Thị Minh Hải |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Mai |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Minh Hoàng |
CTHĐQT |
1972 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,800,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
3,909,255 |
n/a |
Ông Hồ Quang Lợi |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Văn Hải |
TVHĐQT |
1966 |
Cử nhân,Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Chủng |
TVHĐQT |
1947 |
Cử nhân,TS xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Thụy Linh |
TVHĐQT |
1971 |
KS Điện khí hóa |
103,666,250 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1990 |
Cử nhân,Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
230,000 |
n/a |
Ông Lê Châu Thắng |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
2,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Chí |
Phó TGĐ Thường trực |
1976 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Võ Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện tử |
3,067 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Ân |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giang |
Trưởng BKS |
1980 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Cam Thị Minh Hải |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Mai |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
|