Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Johan Nyvene |
CTHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
1,459,330 |
2007 |
Ông Lê Anh Minh |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN ĐH Ngân hàng,ThS QTKD |
68,891,805 |
n/a |
Ông Andrew Colin Vallis |
TVHĐQT |
1958 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
T.S K.Tế |
68,737,917 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan |
TVHĐQT |
1964 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Phan Quỳnh Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
36,647,040 |
n/a |
Ông Trần Quốc Tú |
TVHĐQT |
1984 |
CN Luật |
45,808,800 |
2021 |
Ông Trịnh Hoài Giang |
TGĐ |
1969 |
ThS QTKD |
1,543,526 |
n/a |
Ông Lâm Hữu Hổ |
KTT |
1974 |
CN TCKT |
769,683 |
n/a |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Luật,ThS QTKD |
945,045 |
n/a |
Bà Đặng Nguyệt Minh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Thái Phương |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS Tài chính |
23,316,680 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Johan Nyvene |
CTHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
1,486,330 |
2007 |
Ông Lê Anh Minh |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN ĐH Ngân hàng,ThS QTKD |
68,891,805 |
n/a |
Ông Andrew Colin Vallis |
TVHĐQT |
1958 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
T.S K.Tế |
68,737,917 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Văn |
TVHĐQT |
1977 |
Ths Quản lý Xây dựng |
74,040,764 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan |
TVHĐQT |
1964 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Quốc Tú |
TVHĐQT |
1984 |
CN Luật |
31,731,756 |
2021 |
Ông Trịnh Hoài Giang |
TGĐ |
1969 |
ThS QTKD |
1,543,526 |
n/a |
Ông Lâm Hữu Hổ |
KTT |
1974 |
CN Tài Chính |
769,683 |
n/a |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Luật,ThS QTKD |
945,045 |
n/a |
Bà Đặng Nguyệt Minh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Johan Nyvene |
CTHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
1,548,030 |
2007 |
Ông Lê Anh Minh |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN ĐH Ngân hàng,ThS QTKD |
68,891,805 |
n/a |
Ông Andrew Colin Vallis |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
T.S K.Tế |
68,737,917 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Văn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Ths Quản lý Xây dựng |
74,040,764 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Quốc Tú |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật |
31,731,756 |
2021 |
Bà Thân Thị Thu Dung |
Phụ trách Quản trị |
1975 |
N/a |
99,015 |
n/a |
Ông Trịnh Hoài Giang |
TGĐ |
1969 |
ThS QTKD |
1,543,526 |
n/a |
Ông Lâm Hữu Hổ |
KTT |
1974 |
CN Tài Chính |
769,683 |
n/a |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Luật,ThS QTKD |
945,045 |
n/a |
Bà Đặng Nguyệt Minh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
|
2021 |
|
|
|
|