Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Việt Cường |
CTHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
2,337,622 |
2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2018 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
1975 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Nguyễn Anh Minh |
TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Minh Hằng |
TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
34,148 |
2004 |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh |
KTT |
1976 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
2,274 |
n/a |
Bà Phan Thị Phượng |
Trưởng BKS |
1969 |
ThS Tài chính |
8,370 |
n/a |
Bà Lê Thị Chín |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
627,243 |
2009 |
Ông Từ Vĩ Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Việt Cường |
CTHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
2,337,622 |
2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2018 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
1975 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thế Hiếu |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán,Thạc sỹ Quản trị quốc tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Anh Minh |
TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Minh Hằng |
TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
34,148 |
2004 |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh |
KTT |
1976 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
2,274 |
n/a |
Bà Phan Thị Phượng |
Trưởng BKS |
1969 |
ThS Tài chính |
8,370 |
n/a |
Bà Lê Thị Chín |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
627,243 |
2009 |
Ông Từ Vĩ Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc |
CTHĐQT |
1965 |
CN Ngoại thương,KS Xây dựng |
6,769,872 |
2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2018 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Cường |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
5,662,251 |
2018 |
Ông Lê Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
Quản trị kinh doanh |
5,662,251 |
2018 |
Bà Nguyễn Minh Hằng |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
34,148 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Luật |
0 |
2019 |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
2,274 |
n/a |
Bà Phan Thị Phượng |
Trưởng BKS |
1969 |
ThS Tài chính |
8,370 |
2001 |
Bà Lê Thị Chín |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
627,243 |
2009 |
Ông Từ Vĩ Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
|
|
|
|