Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Dương Mạnh Sơn |
CTHĐQT |
1969 |
KS C.Khí C.T.Máy,ThS QTKD |
684,465,900 |
2002 |
Ông Đỗ Đông Nguyên |
TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Triệu Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
191,395,000 |
2021 |
Ông Trương Hồng Sơn |
TVHĐQT |
1968 |
CN Luật,Thạc sỹ |
191,395,000 |
2021 |
Bà Võ Thị Thanh Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
191,397,000 |
2015 |
Ông Hoàng Văn Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Cơ Khí |
574,196,450 |
2021 |
Ông Huỳnh Quang Hải |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Hóa chất |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Phạm Đăng Nam |
Phó TGĐ |
1970 |
CN K.Tế Nông Nghiệp,ThS QTKD |
0 |
2014 |
Ông Phạm Văn Phong |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S Kỹ thuật |
0 |
2021 |
Ông Trần Nhật Huy |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Luận |
KTT |
1980 |
T.S QTKD |
10 |
2019 |
Bà Trần Thị Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kiểm toán |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Công Minh |
Thành viên BKS |
1968 |
CN KTTC |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Kim Yến |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Dương Mạnh Sơn |
CTHĐQT |
1969 |
KS C.Khí C.T.Máy,ThS QTKD |
684,465,900 |
2002 |
Ông Đỗ Đông Nguyên |
TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Triệu Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
191,395,000 |
n/a |
Ông Trương Hồng Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
191,395,000 |
n/a |
Bà Võ Thị Thanh Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
191,397,000 |
2015 |
Ông Hoàng Văn Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
574,196,450 |
2021 |
Ông Huỳnh Quang Hải |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Nghị |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2009 |
Ông Phạm Đăng Nam |
Phó TGĐ |
1970 |
CN K.Tế Nông Nghiệp,ThS QTKD |
0 |
2014 |
Ông Phạm Văn Phong |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Luận |
KTT |
1980 |
T.S QTKD |
10 |
n/a |
Bà Trần Thị Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Minh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN KTTC |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Kim Yến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Nguyễn Sinh Khang |
CTHĐQT |
1961 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
885,335,900 |
2018 |
Ông Đỗ Đông Nguyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Quốc Nghĩa |
TVHĐQT |
1967 |
CN Anh văn,KS Cơ Khí,ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
284,320,000 |
2001 |
Ông Trương Hồng Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Bà Võ Thị Thanh Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
284,252,000 |
2015 |
Ông Dương Mạnh Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS C.Khí C.T.Máy,ThS QTKD |
379,000,000 |
2002 |
Ông Bùi Ngọc Quang |
Phó TGĐ |
1960 |
Kỹ sư |
0 |
2011 |
Ông Hoàng Văn Quang |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Quang Hải |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Nghị |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2009 |
Ông Phạm Đăng Nam |
Phó TGĐ |
1970 |
CN K.Tế Nông Nghiệp,ThS QTKD |
0 |
2014 |
Ông Nguyễn Công Luận |
KTT |
1980 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Hồ Thị Ái Thanh |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
1999 |
Ông Nguyễn Công Minh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN KTTC |
0 |
2011 |
|
|
|
|