Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
11,051,000 |
n/a |
Ông Lê Phương Đông |
TVHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy,Kỹ sư,ThS QTKD |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thanh Bình |
TVHĐQT |
1961 |
CN QTKD,KS Hóa |
6,000 |
2014 |
Ông Vũ Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
8,841,700 |
1995 |
Ông Đỗ Trung Hiếu |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Hóa |
0 |
1993 |
Ông Lê Tùng Lâm |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật |
0 |
1997 |
Ông Võ Đình Thùy |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
1,050 |
2019 |
Bà Đỗ Thị Thoa |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1996 |
Ông Nguyễn Minh Trí |
Thành viên BKS |
1989 |
ThS Tài chính |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Hoàng |
CTHĐQT |
1973 |
CN QTKD,KS Luyện kim,ThS KHKT |
11,051,000 |
2019 |
Ông Lê Phương Đông |
TVHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy,Kỹ sư,ThS QTKD |
2,700 |
2019 |
Bà Nguyễn Thanh Bình |
TVHĐQT |
1961 |
CN QTKD,KS Hóa |
1,700 |
2014 |
Ông Vũ Minh Ngọc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
8,841,700 |
1995 |
Ông Đỗ Trung Hiếu |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Hóa |
0 |
1993 |
Ông Lê Tùng Lâm |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật |
1,500 |
1997 |
Ông Võ Đình Thùy |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,200 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
850 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thoa |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1996 |
Ông Nguyễn Minh Trí |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Lê Hoàng |
CTHĐQT |
1973 |
CN QTKD,KS Luyện kim,ThS KHKT |
8,840,000 |
2019 |
Ông Lê Phương Đông |
TVHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy,Kỹ sư,ThS QTKD |
2,700 |
2019 |
Bà Nguyễn Thanh Bình |
TVHĐQT |
1961 |
CN QTKD,KS Hóa |
5,000 |
2014 |
Ông Vũ Minh Ngọc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
8,841,700 |
1995 |
Ông Đỗ Trung Hiếu |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Hóa |
0 |
1993 |
Ông Lê Tùng Lâm |
Phó TGĐ/Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật |
1,500 |
1997 |
Ông Nguyễn Hoài Phú |
Phó TGĐ |
1960 |
CN Kế toán |
23,100 |
1994 |
Ông Võ Đình Thùy |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,200 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
850 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thoa |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1996 |
Ông Nguyễn Minh Trí |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2019 |
|
|
|
|