Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Kim Chi |
CTHĐQT |
1972 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thanh Hữu |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hạnh |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
74,400 |
n/a |
Ông Trương Thanh Hoàn |
TVHĐQT |
1968 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Hồng Anh Việt |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
9,050 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
3,950 |
n/a |
Bà Hà Thúy Mai |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
3,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Bích Huệ |
Trưởng BKS |
1974 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
2012 |
Bà Phạm Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
1,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Kim Chi |
CTHĐQT |
1972 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thanh Hữu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hạnh |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
74,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Hồng Anh Việt |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
9,050 |
n/a |
Bà Hà Thúy Mai |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
3,400 |
n/a |
Bà Đào Thị Thu Hòa |
Trưởng BKS |
1973 |
N/a |
500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Đặng Thị Thanh Hữu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Nghĩa |
TVHĐQT |
1962 |
KS Cơ Khí |
3,900 |
1990 |
Ông Nguyễn Văn Hạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
74,400 |
Độc lập |
Ông Hồng Anh Việt |
GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
9,050 |
n/a |
Bà Hà Thúy Mai |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
3,400 |
n/a |
Bà Đào Thị Thu Hòa |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
2012 |
|
|
|
|