Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Inami Ryota |
TVHĐQT |
1970 |
Cử nhân |
81,972,711 |
2022 |
Ông Kazuhiko Arai |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
81,972,710 |
2021 |
Ông Nguyễn Xuân Việt |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
111,516,325 |
2018 |
Bà Thân Hiền Anh |
TVHĐQT |
1974 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
111,418,221 |
2014 |
Bà Trần Thị Diệu Hằng |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
133,618,099 |
2018 |
Ông Nguyễn Đình An |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
126,214,791 |
2020 |
Ông Nguyễn Xuân Hòa |
KTT |
1977 |
ThS QTKD |
50,314 |
2016 |
Ông Ông Tiến Hùng |
Trưởng BKS |
1964 |
ThS QTKD |
54,239 |
2012 |
Ông Đinh Hoài Linh |
Thành viên BKS |
1983 |
CN TCKT |
0 |
2021 |
Ông Vũ Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kiểm toán |
80 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Inami Ryota |
TVHĐQT |
1970 |
Cử nhân |
81,972,710 |
n/a |
Ông Kazuhiko Arai |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
81,972,711 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Việt |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
111,432,370 |
2018 |
Bà Thân Hiền Anh |
TVHĐQT |
1974 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
111,383,318 |
2014 |
Bà Trần Thị Diệu Hằng |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
133,618,099 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình An |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
126,204,831 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hòa |
KTT |
1977 |
ThS QTKD |
38,014 |
2016 |
Ông Ông Tiến Hùng |
Trưởng BKS |
1964 |
ThS QTKD |
36,539 |
2012 |
Ông Đinh Hoài Linh |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kiểm toán |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Inami Ryota |
TVHĐQT |
1970 |
Cử nhân |
81,972,710 |
n/a |
Ông Kazuhiko Arai |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
81,972,711 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Việt |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
111,432,370 |
2018 |
Bà Thân Hiền Anh |
TVHĐQT |
1974 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
111,383,318 |
2014 |
Bà Trần Thị Diệu Hằng |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
133,618,099 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình An |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
126,204,831 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hòa |
KTT |
1977 |
ThS QTKD |
38,014 |
2016 |
Ông Ông Tiến Hùng |
Trưởng BKS |
1964 |
ThS QTKD |
36,539 |
2012 |
Ông Đinh Hoài Linh |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kiểm toán |
0 |
2019 |
|
|
|
|