Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1968 |
KS C.Khí C.T.Máy,ThS QTKD |
19,252,623 |
n/a |
Ông Hoàng Văn Phong |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
670,000 |
n/a |
Ông Trần Lê Minh |
TVHĐQT |
1966 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Lê Trung Hiếu |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
14,437,067 |
n/a |
Ông Lê Văn Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện công nghiệp |
14,437,067 |
n/a |
Ông Võ Nhu |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện khí hóa |
|
n/a |
Bà Trần Thị Bảo Xuân |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
|
2001 |
Bà Phan Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
|
1998 |
Bà Đỗ Thị Lệ Trân |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Luật |
|
n/a |
Bà Võ Thị Thu Hòa |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
KS C.Khí C.T.Máy,ThS QTKD |
19,252,623 |
n/a |
Ông Hoàng Văn Phong |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
670,000 |
n/a |
Ông Trần Lê Minh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Lê Trung Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
14,437,067 |
n/a |
Ông Lê Văn Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện công nghiệp |
14,437,067 |
n/a |
Ông Đoàn Ngọc Nhân |
Phó TGĐ |
1980 |
N/a |
9,624,711 |
n/a |
Ông Võ Nhu |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện khí hóa |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bảo Xuân |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2001 |
Bà Phan Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
1998 |
Bà Đỗ Thị Lệ Trân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Thu Hòa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
19,252,623 |
n/a |
Ông Châu Thanh Cần |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Thế Sơn |
TVHĐQT |
1962 |
CN TCKT |
670,000 |
Độc lập |
Ông Trần Lê Trung Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
14,437,067 |
n/a |
Ông Lê Văn Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện công nghiệp |
14,437,067 |
n/a |
Ông Đoàn Ngọc Nhân |
Phó TGĐ |
1980 |
CN QTKD,KS Điện công nghiệp |
9,624,711 |
2015 |
Ông Võ Nhu |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện khí hóa |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bảo Xuân |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2001 |
Bà Phan Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
1998 |
Bà Đỗ Thị Lệ Trân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
|