Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Trung Hậu |
CTHĐQT |
1966 |
N/a |
3,098,184 |
Độc lập |
Ông Cao Thái Định |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
2,790,012 |
Độc lập |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện |
TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
n/a |
Ông Trần Cảnh Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Luật |
12,000 |
2002 |
Ông Huỳnh Ngọc Bích |
KTT/TVHĐQT |
1965 |
CN Kế toán |
48,372 |
1995 |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2012 |
Bà Đinh Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Vi |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Trung Hậu |
CTHĐQT |
1966 |
N/a |
3,098,184 |
Độc lập |
Ông Cao Thái Định |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
2,790,012 |
Độc lập |
Ông Lê Anh Vũ |
TGĐ |
1962 |
CN Kế toán |
63,351 |
1995 |
Ông Trần Cảnh Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Luật |
12,000 |
2002 |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Ngọc Bích |
KTT/TVHĐQT |
1965 |
CN Kế toán |
45,372 |
1995 |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
|
2012 |
Bà Đinh Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Vi |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Trung Hậu |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,098,184 |
n/a |
Ông Cao Thái Định |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,790,012 |
n/a |
Ông Lê Anh Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
ĐH Kinh tế |
63,351 |
1995 |
Ông Đỗ Thanh Thao |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Địa chất |
4,003 |
2003 |
Ông Trần Cảnh Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Luật |
12,000 |
2002 |
Ông Huỳnh Ngọc Bích |
KTT/TVHĐQT |
1965 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
45,372 |
1995 |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
2012 |
Bà Đinh Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Vi |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
300 |
n/a |
|
|
|
|