Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Ánh Dương |
CTHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
11,875,000 |
2002 |
Ông Nguyễn Lê Trung |
Phó CTHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
5,562,500 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện |
Phó CTHĐQT Thường trực/Phó TGĐ Thường trực |
1985 |
CN Luật |
875,000 |
2007 |
Ông Lim Heon Young |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nirav Sudhir Patel |
TVHĐQT |
1982 |
CN Triết học |
174,000 |
Độc lập |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
1,875,000 |
2018 |
Bà Hòa Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
500,000 |
2023 |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
T.S Khoa học |
750 |
2017 |
Ông Phạm Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Trần Thị Thoản |
Phó TGĐ |
1985 |
Thạc sỹ |
500,000 |
n/a |
Bà Hồ Thị Hòe |
KTT |
1984 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Phạm Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1992 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1996 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1993 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Ánh Dương |
CTHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
11,875,000 |
2002 |
Ông Đinh Xuân Cường |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
T.S K.Tế |
2,500,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Lê Trung |
Phó CTHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
5,562,500 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện |
Phó CTHĐQT Thường trực/Phó TGĐ |
1985 |
CN Luật |
125,000 |
2007 |
Ông Lim Heon Young |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nirav Sudhir Patel |
TVHĐQT |
1982 |
CN Triết học |
174,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
T.S Khoa học |
750 |
2017 |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
1,125,000 |
2018 |
Ông Phạm Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Hồ Thị Hòe |
KTT |
1984 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Phạm Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1992 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1996 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1993 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Ánh Dương |
CTHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
11,875,000 |
2002 |
Ông Lim Heonyoung |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Lê Trung |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
5,562,500 |
2002 |
Ông Nirav Sudhir Patel |
TVHĐQT |
1982 |
CN Triết học |
174,000 |
Độc lập |
Ông Đinh Xuân Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
T.S K.Tế |
2,500,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
N/a |
750 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Tiện |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
CN Luật |
125,000 |
2007 |
Ông Phạm Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
125,000 |
2018 |
Bà Hồ Thị Hòe |
KTT |
1984 |
CN TCKT |
500 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1992 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1996 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1993 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
|
|
|
|