Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Huy Đông |
CTHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
8,005,465 |
2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
3,669,500 |
2006 |
Ông Lê Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
720,578 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Hùng |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
2,880,038 |
n/a |
Ông Phạm Văn Thượng |
TVHĐQT |
1985 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Huy Đức |
TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
2,591,295 |
n/a |
Ông Lê Xuân Chiến |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kinh tế |
297,210 |
2007 |
Bà Vũ Phương Diệp |
Phó TGĐ |
1986 |
CN Tài Chính |
105,800 |
n/a |
Ông Vương Quốc Dương |
Phó TGĐ |
1985 |
Cử nhân |
892,030 |
n/a |
Bà Phạm Thị Dung |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
25,779 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hồi |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
5,403 |
2006 |
Bà Tạ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
699 |
2018 |
Bà Vũ Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
28 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Huy Đông |
CTHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
8,005,465 |
2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
1,621,305 |
2006 |
Ông Lê Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
720,578 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Hùng |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
2,180,038 |
n/a |
Ông Phạm Văn Thượng |
TVHĐQT |
1985 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Huy Đức |
TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
2,591,295 |
n/a |
Ông Lê Xuân Chiến |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kinh tế |
297,210 |
2007 |
Bà Vũ Phương Diệp |
Phó TGĐ |
1986 |
CN Tài Chính |
105,800 |
n/a |
Ông Vương Quốc Dương |
Phó TGĐ |
1985 |
Cử nhân |
611,030 |
n/a |
Bà Phạm Thị Dung |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
25,779 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hồi |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
5,403 |
2006 |
Bà Tạ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
699 |
2018 |
Bà Vũ Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
28 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Vũ Huy Đông |
CTHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
6,961,275 |
2005 |
Ông Đỗ Văn Khôi |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
1,409,831 |
2006 |
Ông Lê Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
626,590 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Hùng |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
1,895,686 |
n/a |
Ông Phạm Văn Thượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Huy Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
2,039,800 |
n/a |
Bà Vũ Phương Diệp |
Phó TGĐ |
1986 |
CN Tài Chính |
92,000 |
n/a |
Ông Vương Quốc Dương |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
531,331 |
n/a |
Ông Lê Xuân Chiến |
GĐ Tài chính/KTT/Phó TGĐ |
1983 |
CN Kinh tế |
258,444 |
2007 |
Bà Phạm Thị Hồi |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
4,699 |
2006 |
Bà Tạ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
609 |
2018 |
Bà Vũ Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
25 |
2011 |
|
|
|
|