Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Anh Tấn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
539,775 |
n/a |
Ông Phạm Bửu Lộc |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
488,125 |
n/a |
Ông Tạ Văn Mẫn |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Duy Cửu |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
542,208 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
1,000 |
1998 |
Ông Trịnh Tấn Đệ |
KTT |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
10,007 |
2001 |
Ông Lê Đức Thọ |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thi |
Thành viên BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Vương Đức |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Điện |
6,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Anh Tấn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
539,775 |
n/a |
Ông Phạm Bửu Lộc |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
488,125 |
n/a |
Ông Tạ Văn Mẫn |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Duy Cửu |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
542,208 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
1,000 |
1998 |
Ông Trịnh Tấn Đệ |
KTT |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
10,007 |
2001 |
Ông Lê Đức Thọ |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thi |
Thành viên BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Vương Đức |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Điện |
6,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Anh Tấn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
539,775 |
n/a |
Ông Phạm Bửu Lộc |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
488,125 |
n/a |
Ông Tạ Văn Mẫn |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Duy Cửu |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
542,208 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Gần Em |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
1,000 |
1998 |
Ông Trịnh Tấn Đệ |
KTT |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
10,007 |
2001 |
Ông Lê Đức Thọ |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thi |
Thành viên BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Vương Đức |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Điện |
6,000 |
n/a |
|
|
|
|