Ngân hàng TMCP An Bình
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Đào Mạnh Kháng CTHĐQT 1969 T.S Kinh tế 8,293,252 2011
Ông Vũ Văn Tiền Phó CTHĐQT 1959 CN Kinh tế 141,954,379 2013
Bà Đỗ Thị Nhung TVHĐQT 1960 CN Kinh tế,Cao Cấp lý luận Chính Trị 0 Độc lập
Ông Foong Seong Yew TVHĐQT 1968 CN Ngân Hàng,ThS Kinh tế,ThS QTKD 84,841,776 n/a
Ông John Chong Eng Chuan TVHĐQT 1967 CN Kinh tế 84,841,776 n/a
Ông Nguyễn Danh Lương TVHĐQT 1957 Tiến sỹ 365,382 n/a
Ông Trần Bá Vinh TVHĐQT 1957 CN Kinh tế,CN Tiếng Anh 0 Độc lập
Ông Phạm Duy Hiếu Quyền TGĐ 1978 CN Tiếng Anh,ThS Kinh tế 0 n/a
Ông Đỗ Lam Điền Phó TGĐ 1973 CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính 148,500 2017
Ông Khương Đức Tiệp Phó TGĐ 1981 CN QTKD,Thạc sỹ 1,100,000 n/a
Ông Lại Tất Hà Phó TGĐ 1978 ThS Tài chính 148,500 2019
Ông Nguyễn Mạnh Quân Phó TGĐ 1973 CN Ngoại ngữ,CN TCKT,ThS QTKD 222,750 2015
Bà Nguyễn Thị Hương Phó TGĐ 1973 Cử nhân,ThS Kinh tế 162,166 2007
Ông Bùi Quốc Việt KTT 1975 CN Tài Chính,ThS QTKD 190,555 2007
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm Trưởng BKS 1972 CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 24,539 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái Thành viên BKS 1963 CN TC Tín dụng 73,161 2016
Bà Phạm Thị Hằng Thành viên BKS 1971 CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng 96,921 2016
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Đào Mạnh Kháng CTHĐQT 1969 T.S Kinh tế 7,539,320 2011
Ông Vũ Văn Tiền Phó CTHĐQT 1959 CN Kinh tế 77,666,260 2013
Ông Jason Lim Tsu Yang TVHĐQT 1983 Cử nhân 77,128,887 2020
Ông Lưu Văn Sáu TVHĐQT 1955 ThS Tài chính 132,165 Độc lập
Ông Nguyễn Danh Lương TVHĐQT 1957 Tiến sỹ 232,166 Độc lập
Ông Soon Su Long TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 77,128,887 2018
Ông Nguyễn Mạnh Quân Quyền TGĐ 1973 CN Anh văn,CN Kinh tế,ThS QTKD 202,500 2015
Ông Đỗ Lam Điền Phó TGĐ 1973 CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính 135,000 2017
Ông Khương Đức Tiệp Phó TGĐ 1981 CN QTKD,Thạc sỹ 0 n/a
Ông Lại Tất Hà Phó TGĐ 1978 ThS Tài chính 116,250 2019
Bà Lê Thị Bích Phượng Phó TGĐ 1977 CN Kinh tế,CN Tiếng Anh 18,350 n/a
Bà Nguyễn Thị Hương Phó TGĐ 1973 Cử nhân,ThS Kinh tế 147,424 2007
Ông Lê Mạnh Hùng 1979 CN QTKD 135,000 n/a
Ông Nguyễn Hồng Quang 1977 ThS QTKD 135,000 n/a
Ông Nguyễn Khánh Phúc 1980 CN Kinh tế 101,250 n/a
Ông Trần Việt Thắng 1967 ThS Đ.tử Viễn thông 67,500 n/a
Bà Nguyễn Ngọc Duệ GĐ khối 1972 CN Ngoại ngữ 67,500 n/a
Bà Nguyễn Diệp Anh GĐ Tài chính -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Bùi Quốc Việt KTT 1975 CN Tài Chính,ThS QTKD 173,232 2007
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm Trưởng BKS 1972 CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 22,309 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái Thành viên BKS 1963 CN TC Tín dụng 66,511 2016
Bà Phạm Thị Hằng Thành viên BKS 1971 CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng 88,110 2016
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Đào Mạnh Kháng CTHĐQT 1969 T.S Kinh tế 7,539,320 2011
Ông Vũ Văn Tiền Phó CTHĐQT 1959 CN Kinh tế 77,666,260 2013
Bà Iris Fang TVHĐQT 1952 ThS QTKD 0 2016
Ông Jason Lim Tsu Yang TVHĐQT 1983 Cử nhân 57,132,509 2020
Ông Lưu Văn Sáu TVHĐQT 1955 ThS Tài chính 132,145 Độc lập
Ông Nguyễn Danh Lương TVHĐQT 1957 Tiến sỹ 232,166 Độc lập
Ông Soon Su Long TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 57,132,510 2018
Ông Nguyễn Mạnh Quân TGĐ 1973 CN Anh văn,CN Kinh tế,ThS QTKD 0 2015
Ông Đỗ Lam Điền Phó TGĐ 1973 CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính 100,000 2017
Ông Khương Đức Tiệp Phó TGĐ 1981 CN QTKD n/a
Ông Lại Tất Hà Phó TGĐ 1978 ThS Tài chính 75,000 2019
Bà Nguyễn Thị Hương Phó TGĐ 1973 Cử nhân,ThS Kinh tế 109,203 2007
Bà Phạm Thị Hiền Phó TGĐ 1973 CN TC Tín dụng 70,000 2011
Ông Lê Mạnh Hùng 1979 CN Kinh tế 100,000 n/a
Ông Nguyễn Hồng Quang 1977 ThS QTKD 100,000 n/a
Ông Nguyễn Khánh Phúc 1980 CN Kinh tế 75,000 n/a
Ông Trần Việt Thắng 1967 ThS Đ.tử Viễn thông 50,000 n/a
Bà Nguyễn Ngọc Duệ GĐ khối 1972 CN Ngoại ngữ n/a
Ông Bùi Quốc Việt KTT 1975 CN Tài Chính,ThS QTKD 128,321 2007
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm Trưởng BKS 1972 CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 16,526 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái Thành viên BKS 1963 CN TC Tín dụng 49,268 2016
Bà Phạm Thị Hằng Thành viên BKS 1971 CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng 65,267 2016