Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đào Mạnh Kháng |
CTHĐQT |
1969 |
T.S Kinh tế |
8,293,252 |
2011 |
Ông Vũ Văn Tiền |
Phó CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
141,954,379 |
2013 |
Bà Đỗ Thị Nhung |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,Cao Cấp lý luận Chính Trị |
0 |
Độc lập |
Ông Foong Seong Yew |
TVHĐQT |
1968 |
CN Ngân Hàng,ThS Kinh tế,ThS QTKD |
84,841,776 |
n/a |
Ông John Chong Eng Chuan |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
84,841,776 |
n/a |
Ông Nguyễn Danh Lương |
TVHĐQT |
1957 |
Tiến sỹ |
365,382 |
n/a |
Ông Trần Bá Vinh |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế,CN Tiếng Anh |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Duy Hiếu |
Quyền TGĐ |
1978 |
CN Tiếng Anh,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Lam Điền |
Phó TGĐ |
1973 |
CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính |
148,500 |
2017 |
Ông Khương Đức Tiệp |
Phó TGĐ |
1981 |
CN QTKD,Thạc sỹ |
1,100,000 |
n/a |
Ông Lại Tất Hà |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Tài chính |
148,500 |
2019 |
Ông Nguyễn Mạnh Quân |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Ngoại ngữ,CN TCKT,ThS QTKD |
222,750 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hương |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Kinh tế |
162,166 |
2007 |
Ông Bùi Quốc Việt |
KTT |
1975 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
190,555 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
24,539 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái |
Thành viên BKS |
1963 |
CN TC Tín dụng |
73,161 |
2016 |
Bà Phạm Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng |
96,921 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đào Mạnh Kháng |
CTHĐQT |
1969 |
T.S Kinh tế |
7,539,320 |
2011 |
Ông Vũ Văn Tiền |
Phó CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
77,666,260 |
2013 |
Ông Jason Lim Tsu Yang |
TVHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
77,128,887 |
2020 |
Ông Lưu Văn Sáu |
TVHĐQT |
1955 |
ThS Tài chính |
132,165 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Danh Lương |
TVHĐQT |
1957 |
Tiến sỹ |
232,166 |
Độc lập |
Ông Soon Su Long |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
77,128,887 |
2018 |
Ông Nguyễn Mạnh Quân |
Quyền TGĐ |
1973 |
CN Anh văn,CN Kinh tế,ThS QTKD |
202,500 |
2015 |
Ông Đỗ Lam Điền |
Phó TGĐ |
1973 |
CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính |
135,000 |
2017 |
Ông Khương Đức Tiệp |
Phó TGĐ |
1981 |
CN QTKD,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lại Tất Hà |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Tài chính |
116,250 |
2019 |
Bà Lê Thị Bích Phượng |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế,CN Tiếng Anh |
18,350 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Kinh tế |
147,424 |
2007 |
Ông Lê Mạnh Hùng |
GĐ |
1979 |
CN QTKD |
135,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Quang |
GĐ |
1977 |
ThS QTKD |
135,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Khánh Phúc |
GĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
101,250 |
n/a |
Ông Trần Việt Thắng |
GĐ |
1967 |
ThS Đ.tử Viễn thông |
67,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Duệ |
GĐ khối |
1972 |
CN Ngoại ngữ |
67,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Diệp Anh |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Quốc Việt |
KTT |
1975 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
173,232 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
22,309 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái |
Thành viên BKS |
1963 |
CN TC Tín dụng |
66,511 |
2016 |
Bà Phạm Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng |
88,110 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đào Mạnh Kháng |
CTHĐQT |
1969 |
T.S Kinh tế |
7,539,320 |
2011 |
Ông Vũ Văn Tiền |
Phó CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
77,666,260 |
2013 |
Bà Iris Fang |
TVHĐQT |
1952 |
ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Jason Lim Tsu Yang |
TVHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
57,132,509 |
2020 |
Ông Lưu Văn Sáu |
TVHĐQT |
1955 |
ThS Tài chính |
132,145 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Danh Lương |
TVHĐQT |
1957 |
Tiến sỹ |
232,166 |
Độc lập |
Ông Soon Su Long |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
57,132,510 |
2018 |
Ông Nguyễn Mạnh Quân |
TGĐ |
1973 |
CN Anh văn,CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Đỗ Lam Điền |
Phó TGĐ |
1973 |
CN TC Tín dụng,CN Tiếng Anh,ThS K.Tế Tài chính |
100,000 |
2017 |
Ông Khương Đức Tiệp |
Phó TGĐ |
1981 |
CN QTKD |
|
n/a |
Ông Lại Tất Hà |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Tài chính |
75,000 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hương |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Kinh tế |
109,203 |
2007 |
Bà Phạm Thị Hiền |
Phó TGĐ |
1973 |
CN TC Tín dụng |
70,000 |
2011 |
Ông Lê Mạnh Hùng |
GĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Quang |
GĐ |
1977 |
ThS QTKD |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Khánh Phúc |
GĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
75,000 |
n/a |
Ông Trần Việt Thắng |
GĐ |
1967 |
ThS Đ.tử Viễn thông |
50,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Duệ |
GĐ khối |
1972 |
CN Ngoại ngữ |
|
n/a |
Ông Bùi Quốc Việt |
KTT |
1975 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
128,321 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Tâm |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
16,526 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái |
Thành viên BKS |
1963 |
CN TC Tín dụng |
49,268 |
2016 |
Bà Phạm Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Luật,CN TC Tín dụng,ThS Tài chính Ngân hàng |
65,267 |
2016 |
|
|
|
|