Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trịnh Xuân Lâm |
CTHĐQT |
1956 |
CN QTKD |
8,331,465 |
1995 |
Ông Trịnh Xuân Lượng |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1975 |
ThS QTKD |
1,256,853 |
1995 |
Bà Dương Thị Dung |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
123 |
Độc lập |
Ông Võ Hồng Khanh |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
123 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Hòa |
TGĐ |
1967 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lê Đăng Thuyết |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kế toán |
618,825 |
2004 |
Ông Trịnh Văn Dương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
557,053 |
2006 |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Tự động hóa |
495,060 |
2007 |
Ông Tống Anh Linh |
GĐ Tài chính |
1978 |
CN Kế toán |
390,250 |
2000 |
Bà Trần Thị Hà |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Bộ Lễ |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
123 |
2009 |
Bà Đặng Thị Minh Thục |
Thành viên BKS |
1989 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Minh Trang |
Thành viên BKS |
1991 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trịnh Xuân Lâm |
CTHĐQT |
1956 |
CN QTKD |
7,552,825 |
1995 |
Ông Lê Văn Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
111 |
Độc lập |
Ông Lương Văn Quyết |
TVHĐQT |
1973 |
Trung cấp |
111 |
Độc lập |
Bà Lê Thị Trang |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
111 |
n/a |
Ông Trịnh Xuân Lượng |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
1,128,340 |
1995 |
Ông Lê Đăng Thuyết |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kế toán |
557,500 |
2004 |
Ông Trịnh Văn Dương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
503,850 |
2006 |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Tự động hóa |
446,000 |
2007 |
Bà Lê Thị Ngọc Thu |
GĐ Tài chính |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Anh Linh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
390,250 |
2000 |
Ông Đinh Bộ Lễ |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
111 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Giang |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
111 |
2014 |
Ông Trịnh Văn Tâm |
Thành viên BKS |
1973 |
Trung cấp |
111 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trịnh Xuân Lâm |
CTHĐQT |
1956 |
CN QTKD |
4,522,825 |
1995 |
Ông Lê Văn Ngọc |
TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
111 |
Độc lập |
Ông Lương Văn Quyết |
TVHĐQT |
1973 |
Trung cấp |
111 |
Độc lập |
Ông Trịnh Xuân Lượng |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
1,128,340 |
1995 |
Ông Lê Đăng Thuyết |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kế toán |
557,500 |
2004 |
Ông Trịnh Văn Dương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
503,850 |
2006 |
Ông Trịnh Xuân Dưỡng |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Tự động hóa |
446,000 |
2007 |
Bà Lê Thị Ngọc Thu |
GĐ Tài chính |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Anh Linh |
KTT/Phó GĐ |
1978 |
CN Kế toán |
390,250 |
2000 |
Ông Đinh Bộ Lễ |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
111 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Giang |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
111 |
2014 |
Ông Trịnh Văn Tâm |
Thành viên BKS |
1973 |
Trung cấp |
111 |
2003 |
|
|
|
|