Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lương Hoàng Mãnh |
CTHĐQT |
1959 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
4,879,732 |
1997 |
Ông Lương Hoàng Duy |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1987 |
CN Kinh tế |
146,125 |
2012 |
Ông Lê Việt Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên |
GĐ |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1994 |
ThS QTKD |
150,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
396,834 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ĐH Tài chính Kế Toán |
65,269 |
n/a |
Bà Trần Thị Bé Năm |
Thành viên BKS |
1958 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
275,678 |
2002 |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thái Thanh |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Mộng Cầm |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lương Hoàng Mãnh |
CTHĐQT |
1959 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
4,879,732 |
1997 |
Ông Nguyễn Hoàng Nhơn |
Phó CTHĐQT |
1951 |
CN Kinh tế |
395,577 |
2002 |
Ông Lê Việt Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Hoàng Duy |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
146,125 |
2012 |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1994 |
ThS QTKD |
150,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên |
Phó GĐ |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
441,834 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ĐH Tài chính Kế Toán |
65,269 |
n/a |
Bà Tô Thị Cúc |
Thành viên BKS |
1954 |
Trung cấp |
66,639 |
n/a |
Bà Trần Thị Bé Năm |
Thành viên BKS |
1958 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
275,678 |
2002 |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thái Thanh |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Mộng Cầm |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lương Hoàng Mãnh |
CTHĐQT |
1959 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
4,879,732 |
1997 |
Ông Nguyễn Hoàng Nhơn |
Phó CTHĐQT |
1951 |
CN Kinh tế |
395,577 |
2002 |
Ông Lê Việt Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Hoàng Duy |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
146,125 |
2012 |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1994 |
ThS QTKD |
150,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên |
Phó GĐ |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
441,834 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ĐH Tài chính Kế Toán |
65,269 |
n/a |
Bà Tô Thị Cúc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Trung cấp |
66,639 |
n/a |
Bà Trần Thị Bé Năm |
Thành viên BKS |
1958 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
275,678 |
2002 |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thái Thanh |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Mộng Cầm |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|