Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
01/12/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
27,100 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
31,715,880 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
31,700,380 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 27/12/2022
|
317,159
|
• 16/09/2022
|
316,795
|
• 24/12/2021
|
264,022
|
• 14/05/2021
|
251,458
|
• 26/12/2018
|
83,922
|
• 2007
|
56,000
|
• 2005
|
27,000
|
• 2001
|
18,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
15,500
|
0.05
|
• CĐ lớn |
25,701,285
|
81.04
|
• CĐ khác |
5,999,095
|
18.92
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Hậu Cần Toàn Cầu SFS Việt Nam
|
-
|
100.00
|
• Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không Véc Tơ Quốc tế (Vector Aviation)
|
-
|
90.00
|
• Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thương Mại Con Đường Việt (Vietway)
|
-
|
45.90
|
• CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (Vinatrans Đà Nẵng)
|
-
|
27.89
|
• CTCP Dịch vụ Logistic Thăng Long
|
-
|
25.00
|
• CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương
|
-
|
24.78
|
• CTCP Logistics Vĩnh Lộc
|
-
|
20.00
|
• CTCP Cảng Mipec
|
-
|
20.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Bích Lân |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1960
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 292,929
|
• Ông Nguyễn Ngọc Nhiên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 566
|
• Ông Lê Duy Hiệp |
TVHĐQT |
2012
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 15,355,839
|
• Bà Lê Hoàng Như Uyên |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : -
Cổ phần : 15,822
|
• Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Quang Trung |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1972
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Chinh |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1962
Trình độv : -
Cổ phần : 20,560
|
• Ông Nguyễn Anh Minh |
TGĐ |
2003
Năm sinh : 1976
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 20,222
|
• Bà Lê Thị Ngọc Anh |
KTT |
2002
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 14,532,508
|
• Ông Võ Thành Đồng |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1986
Trình độv : -
Cổ phần : 8,016
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Anh Minh
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
001076069639
|
• Thường trú
|
Số 1K Đặng Văn Ngữ - P.10 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Quang Huy
|
• Chức vụ
|
Trưởng phòng Tổng hợp - Thư ký HĐQT Công ty
|
• Điện thoại
|
(84.28) 3844 6409 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|