Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
14/01/2019 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
19,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
8,800,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
33,140,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
33,139,996 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 15/12/2021
|
331,400
|
• 05/01/2021
|
158,400
|
• 26/11/2020
|
105,600
|
• 25/12/2017
|
88,000
|
• 25/04/2016 (CPH)
|
20,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
4
|
0
|
• Cá nhân trong nước |
33,117,092
|
99.93
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Tiến Vinh |
CTHĐQT |
2016
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 2,420,000
|
• Ông Nguyễn Đình Công |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1988
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 3,600
|
• Ông Nguyễn Tài Đức |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1975
Trình độv : 12/12
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Thế Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
2017
Năm sinh : 1985
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 515,000
|
• Ông Trần Nhật Thành |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1997
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 1,150,000
|
• Bà Phạm Thị Ánh |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 31,500
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Bùi Tiến Vinh
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
111379932
|
• Thường trú
|
Cụm 3 - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Bùi Thị Hồng Dung
|
• Chức vụ
|
Nhân viên
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|