Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
21/07/2015 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
16,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
6,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
10,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
10,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 2010
|
100,000
|
• 18/09/2009
|
60,000
|
• 05/12/2008
|
40,500
|
• 14/03/2007
|
20,000
|
• 03/2005
|
10,500
|
• 04/10/2004
|
6,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ nước ngoài |
1,300
|
0.01
|
• Cá nhân trong nước |
9,397,965
|
93.98
|
• Tổ chức trong nước |
600,735
|
6.01
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP VIPACO
|
30,000
|
17.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Trương Hải Triều |
CTHĐQT |
2001
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Xây dựng,ThS QTKD
Cổ phần : 2,320,050
|
• Ông Nguyễn Hữu Dũng |
KTT/Phó GĐ/TVHĐQT |
2001
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 22,900
|
• Ông Nguyễn Xuân Thao |
GĐ/TVHĐQT |
2003
Năm sinh : 1958
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 400,100
|
• Ông Phạm Hải Phong |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Đoàn Thanh Bình |
Phó GĐ |
1999
Năm sinh : 1954
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 22,900
|
• Ông Huỳnh Ngọc Sơn |
Phó GĐ |
2001
Năm sinh : 1972
Trình độv : Kiến trúc sư
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Văn Hữu |
Phó GĐ |
2012
Năm sinh : 1959
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 50
|
• Bà Trần Thị Bích Ngọc |
Trưởng BKS |
2002
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : -
|
• Ông Bùi Ngọc Vượng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Phạm Thu Thủy |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Xuân Thao
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
013221857
|
• Thường trú
|
Số 8 ngõ 36 Nguyễn Hồng - P.Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Văn Hữu
|
• Chức vụ
|
Phó Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84) 913 246 403 |
Cơ cấu lao động (31/12/2014)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
1554/QĐ-BXD (04/10/2004) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0203001081 (19/10/2004) |
Mã số thuế
|
0200371234 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Xây lắp các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, nền móng và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị - Xây dựng khu công nghiệp các công trình đường dây, trạm biến thế điện, Lắp đặt điện nước và trang trí nội thất - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Công ty xây dựng số 10 thuộc Sở Xây dựng Hải Phòng - Ngày 04/10/2004: Chuyển Công ty xây dựng số 15 thành CTCP xây dựng số 15 (VINACONEX 15) - Ngày 14/12/2009: Cổ phiếu của Công ty được chấp nhận niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội - Ngày 13/07/2015: Ngày giao dịch cuối cùng của V15 trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 1,000 đồng - Ngày 14/07/2015: Hủy niêm yết trên HNX và được chấp thuận niêm yết trở lại trên UPCoM. - Ngày 21/07/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của V15 trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 1,000 đồng |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 53 Ngô Quyền - P.Máy Chai - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng
|
• Điện thoại: |
(84.225) 376 8612 |
• Fax: |
(84.225) 376 8610
|
• Email: |
vinaconex15jsc@gmail.com |
• Website: |
vinaconex15.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|