Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
23/09/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
16,200 |
KL Niêm yết lần đầu
|
6,900,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
118,610,670 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
118,610,670 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 04/01/2022
|
1,186,107
|
• 27/08/2021
|
1,036,107
|
• 30/06/2021
|
690,763
|
• 12/2020
|
460,534
|
• 08/2020
|
438,652
|
• 14/08/2017
|
400,241
|
• 20/12/2016
|
368,886
|
• 31/10/2016
|
356,886
|
• 11/04/2016
|
240,969
|
• 16/07/2015
|
141,450
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ lớn |
24,411,597
|
20.58
|
• CĐ khác |
94,199,073
|
79.42
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
1,120,970.19
|
50.47
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Phạm Thị Thanh Huyền |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 328,400
|
• Bà Nguyễn Thị Hằng Nga |
TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
Độc lập
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Luật gia kinh tế
Cổ phần : 100,000
|
• Bà Phạm Thanh Hoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 3,214,300
|
• Bà Nguyễn Thị Hằng |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Quản lý Nhân sự
Cổ phần : 100,000
|
• Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
MS. Phạm Thị Thanh Huyền
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Trương Thị Thùy
|
• Chức vụ
|
Phụ trách Phòng truyền thông và Quan hệ cổ đông
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|