Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
28/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
101,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
3,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
2,864,150 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 24/02/2006
|
30,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ khác |
1,800,000
|
60
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Văn My |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 1,200,000
|
• Ông Lê Hữu Phước |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1984
Năm sinh : 1957
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 12,300
|
• Bà Cao Thị Thúy |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1959
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 232,500
|
• Bà Lê Thị Phương Thảo |
TVHĐQT |
2000
Năm sinh : 1958
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 21,305
|
• Ông Nguyễn Bắc Hải |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1985
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Khai |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1961
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,000
|
• Ông Lâm Thống Nhứt |
Phó GĐ |
2001
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 4,000
|
• Ông Nguyễn Minh Trường |
Phó GĐ |
2000
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,000
|
• Bà Nguyễn Thị Giàu |
KTT |
2022
Năm sinh : 1988
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 1,000
|
• Bà Lâm Xuân Thanh |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Hữu Phước
|
• Chức vụ
|
Phó CTHĐQT - Giám đốc
|
• Số CMND |
079057018792
|
• Thường trú
|
Số 77 Đường số 3 - Cư xá Đô Thành - P. 04 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Hữu Phước
|
• Chức vụ
|
Phó CTHĐQT - Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84.28) 3940 0534 - 3940 0945 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
1125/QĐ-TTg (03/12/1999) |
Giấy phép Kinh Doanh |
410300049 (24/04/2000) |
Mã số thuế
|
0300669828 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Thương mại: Sản xuất và nhận gia công các loại chỉ cước, các loại lưới phục vụ cho việc đánh bắt thủy sản, nông nghiệp, thể thao, bảo hộ lao động, dùng trong xây dựng - Nhập khẩu các loại máy móc thiết bị phục vụ cho việc sản xuất kinh doanh... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ Công ty được thành lập năm 1968. - Tháng 04/2000: Theo Quyết định 1125/QĐ - TTg của Thủ tướng Chính phủ, Xí nghiệp chuyển thành CTCP Dệt Lưới Sài Gòn với vốn điều lệ là 30 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 89 Nguyễn Khoái - P. 1 - Q. 4 - Tp. HCM
|
• Điện thoại: |
(84.28) 3940 0534 - 3943 0065 - 3940 0414 - 3940 1602 - 3940 0945 |
• Fax: |
(84.28) 3940 1580
|
• Email: |
sfnetco@sfn.vn |
• Website: |
http://www.sfn.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|