Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
24/12/2013 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
16,100 |
KL Niêm yết lần đầu
|
21,599,998 |
KL Niêm yết hiện tại
|
21,599,998 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
21,599,998 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 08/2011
|
216,000
|
• 02/2010
|
200,000
|
• 31/08/2007
|
100,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ nước ngoài |
90,135
|
0.41
|
• Cá nhân trong nước |
10,060,007
|
45.73
|
• Tổ chức trong nước |
11,449,856
|
52.04
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Tường Định |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Cơ Khí,ThS QTKD
Cổ phần : 4,755,000
|
• Ông Nguyễn Phương Cảo |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : KS Công nghiệp
Cổ phần : 3,232,900
|
• Ông Vũ Tuấn Ngọc |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1957
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Đăng Thuyết |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS Hóa,ThS QTKD
Cổ phần : 1,720,000
|
• Ông Lê Hồng Hải |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,720,000
|
• Bà Nguyễn Thị Huyền |
Phó GĐ |
2011
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Quang |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Tài Chính,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Đức Hòa |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Tô Thị Huyền |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Phạm Thị Ánh Tuyết |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Phương Cảo
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
082076005016
|
• Thường trú
|
Số 5B đường 1A - P. An Lạc A - Q. Bình Tân - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Quyết Thắng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|