Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
29/11/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
25,800 |
KL Niêm yết lần đầu
|
1,200,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
1,200,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
1,200,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 30/06/2008
|
12,000
|
• 26/09/2002
|
6,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
1,198,800
|
99.9
|
• Cá nhân nước ngoài |
1,200
|
0.1
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Vận tải PST Đà Nẵng
|
8,000
|
35.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Xuân Dũng |
CTHĐQT |
2003
Năm sinh : 1956
Trình độv : CN Ngoại ngữ,KS Cơ Khí
Cổ phần : 233,000
|
• Ông Nguyễn Lê Minh |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1994
Năm sinh : 1960
Trình độv : CN QTKD,KS Cơ Khí
Cổ phần : 242,500
|
• Ông Lê Nam Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
2001
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 98,500
|
• Bà Nguyễn Thị Tuyết |
KTT/TVHĐQT |
2011
Năm sinh : 1966
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 110,610
|
• Ông Mai Văn Quang |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1962
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Bà Tôn Thị Kim Tuyến |
Trưởng BKS |
2003
Năm sinh : 1960
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 4,000
|
• Bà Âu Thị Mai Hoa |
Thành viên BKS |
2002
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN QTKD,CN TCKT
Cổ phần : 8,600
|
• Bà Mai Trúc Huyền |
Thành viên BKS |
2015
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 2,000
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Nam Hùng
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - Giám đốc
|
• Số CMND |
048078002825
|
• Thường trú
|
Số 80 Châu Thượng Văn - P. Hòa Cường Bắc - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Nam Hùng
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84) 913 469 798 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
3086/QÐ-BGTVT (26/09/2002) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0400438101 (27/08/2009) |
Mã số thuế
|
0400438101 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Kinh doanh vận tải đa phương thức - Sửa chữa phương tiện cơ giới thủy, bộ - Đại lý xăng dầu, kinh doanh vật tư, nhiên liệu, VLXD; Nhà phân phối dầu nhớt công nghiệp Castrol - Dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển, giao nhận; ... - Bán phụ tùng ô tô và các xe có động cơ khác - Đại lý xăng dầu;Dầu công nghiệp. |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Xí nghiệp DV Tổng hợp & Xí nghiệp sửa chữa Cơ khí thuộc Cảng Đà Nẵng được thành lập ngày 15/06/1993 - Ngày 26/09/2002, cổ phần hóa 2 Xí nghiệp thành CTCP DV Tổng hợp Cảng Đà Nẵng - Ngày 31/10/2008, đổi tên thành CTCP Portserco. - Ngày 29/03/2016: Đổi tên thành CTCP Logistics Portserco |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 59 Ba Đình - P.Thạch Thang - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
|
• Điện thoại: |
(84.236) 388 9390 - 389 4717 |
• Fax: |
(84.236) 386 3736
|
• Email: |
portserco@portserco.com |
• Website: |
http://www.portserco.com
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|