Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
20/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
61,800 |
KL Niêm yết lần đầu
|
14,998,600 |
KL Niêm yết hiện tại
|
19,430,006 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
19,430,006 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 28/12/2023
|
194,300
|
• 31/12/2017
|
194,400
|
• 31/12/2008
|
194,300
|
• 30/11/2007
|
179,916
|
• 01/07/2006
|
149,986
|
• 01/07/2005
|
130,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ trong nước |
19,420,821
|
99.95
|
• CĐ nước ngoài |
9,185
|
0.05
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ nguồn Postef (PDE)
|
32,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Một Thành Viên POSTEF Đà Nẵng
|
30,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Một Thành Viên POSTEF Ba Đình
|
5,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Liên doanh Lào - Việt (LVCC)
|
2.75
|
30.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Trần Hải Vân |
CTHĐQT |
1993
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Kinh tế,ThS QTKD
Cổ phần : 203,323
|
• Ông Nguyễn Huyền Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1985
Năm sinh : 1962
Trình độv : T.S K.Tế
Cổ phần : 47,394
|
• Ông Nguyễn Tiến Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
2015
Năm sinh : 1976
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 23,391
|
• Ông Phạm Cảnh Huy |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1971
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lương Tuấn Phương |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Bích Hồng |
TVHĐQT |
2015
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế XD,CN Luật gia kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Huy Đồng |
TVHĐQT |
2005
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 4,393
|
• Ông Trịnh An Huy |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : T.S Kỹ thuật
Cổ phần : 0
|
• Bà Ma Thị Nghiệm |
KTT |
1994
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Hòa |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 28,872
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Hải Vân
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
001070026184
|
• Thường trú
|
Số 104 phố Phó Đức Chính - P. Trúc Bạch - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Minh
|
• Chức vụ
|
Thư ký
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
46/2004/QĐ-BBCVT (15/11/2004) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103008116 (07/06/2005) |
Mã số thuế
|
0100686865 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất, lắp ráp máy móc, thiết bị trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, phát thanh, truyền hình, điện tử, tin học - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị - Kinh doanh dịch vụ: Xây lắp bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy thiết bị Bưu điện – trực thuộc Tổng Công ty Bưu chính - Viễn Thông Việt Nam, được thành lập năm 1954. - Ngày 01/07/2005: Công ty chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ là 130 tỷ đồng. - Tháng 07/2006: Tăng vốn điều lệ lên 149.98 tỷ đồng. - Ngày 20/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 179.91 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 194.3 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 194.4 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 61 Trần Phú - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
|
• Điện thoại: |
(84.24) 3845 5946 |
• Fax: |
(84.24) 3823 4128
|
• Email: |
postef@hn.vnn.vn |
• Website: |
http://postef.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|