Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
19/11/2008 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
13,700 |
KL Niêm yết lần đầu
|
7,015,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
7,576,200 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
7,576,200 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 27/10/2016
|
75,762
|
• 06/2007
|
70,150
|
• 31/10/2005(CPH)
|
20,150
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
3,113,862
|
41.1
|
• CĐ khác |
4,462,338
|
58.9
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Lilama 69-1 Phả Lại
|
45,000
|
26.00
|
• CTCP Sửa chữa dịch vụ nhiệt điện miền Bắc
|
50,000
|
5.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Việt Bắc |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : -
Cổ phần : 11,006
|
• Ông Phạm Đình San |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS Tự động hóa
Cổ phần : 0
|
• Ông Ngô Quang Hưng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2011
Năm sinh : 1980
Trình độv : KS C.Khí C.T.Máy
Cổ phần : 42,247
|
• Ông Ngô Minh Tâm |
KTT/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 4,590
|
• Ông Phạm Thế Kiên |
TVHĐQT |
2013
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS C.Khí C.T.Máy
Cổ phần : 885,822
|
• Ông Ngô Phú Phong |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 31,447
|
• Ông Vũ Xuân Goòng |
Trưởng BKS |
2021
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Trường An |
Thành viên BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Ngô Anh Đức |
Thành viên BKS |
2013
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN TC Tín dụng
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Đình San
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
030069002663
|
• Thường trú
|
P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Minh Tâm
|
• Chức vụ
|
Trưởng Ban Kiểm Soát
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
2054/QĐ-BXD (31/10/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
2103000149 (11/01/2006) |
Mã số thuế
|
2300102253 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt các dây chuyền công nghệ - Chế tạo và lắp đặt các hệ thống đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng, dẫn khí) - Gia công chế tạo thiết bị đồng bộ cho các nhà máy, các thiết bị phi tiêu chuẩn, kết cấu thép... |
Mốc lịch sử |
|
- CTCP Lilama 69-1 được hình thành vào năm 1961, tiền thân từ hai công trường: Công trường Lắp máy phân đạm Hà Bắc và công trường Lắp máy nhiệt điện Uông Bí - Quảng Ninh sáp nhập lại thành Xí nghiệp Lắp máy số 6, sau đó tiếp tục sáp nhập với Xí nghiệp Lắp máy số 9 Hoàng Thạch - Hải Dương thành Liên hợp Lắp máy 69. - Ngày 31/10/2005: Công Ty Lắp máy và xây dựng 69-1 thuộc Tổng công ty Lắp máy Việt Nam chuyển thành CTCP Lilama 69-1 với vốn điều lệ là 20.15 tỷ đồng. - Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 70.15 tỷ đồng. - Ngày 19/11/2008: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 75.76 tỷ đồng. |
|
|
|
|
|
|