CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
01/12/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
13,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
3,599,948 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
3,599,948 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2010
|
35,999
|
• 14/02/2009
|
30,000
|
• 16/01/2006
|
20,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
1,924,187
|
53.45
|
• Tổ chức trong nước |
1,675,761
|
46.55
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Vũ Thanh Phương |
CTHĐQT |
2016
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Đỗ Hùng Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1990
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Bùi Quang Hải |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1953
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Thành Trung |
TVHĐQT |
1993
Năm sinh : 1967
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 184,200
|
• Ông Phạm Sơn Hà |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1972
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thế Xuân Ý |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Bà Nguyễn Thị Loan |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Vũ Thị Thu Hương |
Quyền KTT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN QTKD,CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Sơn |
Trưởng BKS |
2016
Năm sinh : 1955
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
2023
Năm sinh : 1990
Trình độv : CN Kế toán Doanh nghiệp
Cổ phần : -
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Ms. Vũ Thanh Phương
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
C1722577
|
• Thường trú
|
72 - Nguyễn Cừ - P. Thảo Điền - Q2 - Tp. Thủ Đức - Tp. HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Đỗ Hùng Anh
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT kiêm Tổng giám đốc
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
2385/QĐ-TCCB (22/07/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0300628797 (16/01/2006) |
Mã số thuế
|
0300628797 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Chế tạo và lắp đặt các sản phẩm cơ khí, máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị xử lý môi trường, lò hơi, thiết bị áp lực và đường ống công nghệ - Lắp đặt máy móc, thiết bị điện; nước và hoàn thiện công trình... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy cơ điện Tân Bình thành lập năm 1979 - Năm 2006 chính thức hoạt động theo hình thức CTCP. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
929-931 QL1A - P.Thới An - Q.12 - Tp.HCM
|
• Điện thoại: |
(84.28) 3717 3237 - 3717 3238 |
• Fax: |
(84.28) 3717 3454 - 3717 3201
|
• Email: |
imeco@hcm.vnn.vn |
• Website: |
http://imecovn.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|