Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
16/11/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
50,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,729,472 |
KL Niêm yết hiện tại
|
87,140,984 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
87,140,984 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 21/01/2016
|
871,410
|
• 30/12/2015
|
711,410
|
• 14/05/2014
|
501,410
|
• 28/11/2007
|
291,410
|
• 23/08/2006
|
242,842
|
• 08/2005
|
206,336
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
8
|
0
|
• CĐ lớn |
83,360,282
|
95.66
|
• CĐ khác |
3,780,702
|
4.34
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Nước Giải Khát KIRIN Việt Nam
|
795,800
|
-
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Shogo Okamoto |
CTHĐQT/GĐ |
n
Năm sinh : 1982
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Daisuke Hattori |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Hiroaki Takaoka |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Koichi Noda |
GĐ |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Kenichiro Wada |
GĐ |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hồng Phong |
KTT |
2009
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Thanh Bách |
Trưởng BKS |
2019
Năm sinh : 1987
Trình độv : ACCA,Đại học
Cổ phần : 0
|
• Bà Thái Thu Thảo |
Thành viên BKS |
2012
Năm sinh : 1966
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Ông Takashi Kobayashi |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Daisuke Hattori
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
MJ1808840
|
• Thường trú
|
2-6-801 Minami-cho, Toda-shi, Saitama 335-0025, Nhật Bản
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Trần Thị Ái Tâm
|
• Chức vụ
|
Người phụ trách quản trị công ty
|
• Điện thoại
|
(84) 978 053 501 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
270 CPH/GP (09/08/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
3600245631 (16/11/1991) |
Mã số thuế
|
3600245631 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất đồ uống không cồn hoặc có độ cồn thấp (nhỏ hơn 10%), nước khoáng - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn; các loại bánh từ bột - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa - Chế biến và bảo quản rau quả - Chế biến nông sản, thuỷ sản thành sản phẩm đóng hộp, sấy khô, ướp đông để xuất khẩu. |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 16/11/1991: Tiền thân là Công ty Công nghiệp chế biến thực phẩm quốc tế (IFPI) với 100% vốn nước ngoài được thành lập theo giấy phép đầu tư số 270/GP. - Ngày 09/08/2005: Công ty được chuyển thành CTCP Thực phẩm quốc tế (Interfood) với vốn điều lệ ban đầu 206.33 tỷ đồng. - Tháng 08/2006: Tăng vốn điều lệ lên 242.84 tỷ đồng. - Ngày 17/10/2006: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 43,000đ/CP. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 291.41 tỷ đồng. - Ngày 03/05/2013: Công ty hủy niêm yết trên sàn HoSE. - Tháng 05/2014: Tăng vốn điều lệ lên 501.41 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 711.41 tỷ đồng. - Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 871.41 tỷ đồng. - Ngày 16/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 3,000đ/CP. |
|
|
|
|
|
|