Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
11/08/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
50,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
25,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
103,626,467 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
103,625,262 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 25/08/2016
|
1,036,265
|
• 08/2015
|
740,205
|
• 07/2013
|
672,932
|
• 19/10/2012
|
585,177
|
• 09/2010
|
422,498
|
• 06/2009
|
250,000
|
• 03/2007
|
150,000
|
• 11/2006
|
120,000
|
• 10/2005
|
90,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
52,855,849
|
51.01
|
• Cổ phiếu quỹ |
1,205
|
0
|
• CĐ lớn |
8,585,560
|
8.29
|
• CĐ khác |
42,183,853
|
40.71
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Philips Carbon Viet Nam
|
333,000
|
8.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Văn Thắng |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 52,849,498
|
• Ông Nguyễn Minh Thiện |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2007
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 47,152
|
• Ông Phạm Hồng Phú |
TGĐ/TVHĐQT |
1990
Năm sinh : 1966
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 218,285
|
• Ông Đào Văn Đức |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1994
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Mạnh Thái |
TVHĐQT |
2021
Năm sinh : 1981
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Đình Đông |
Phó TGĐ |
2007
Năm sinh : 1963
Trình độv : KS Hóa
Cổ phần : 27,609
|
• Ông Vũ Quốc Anh |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : -
Cổ phần : 5,893
|
• Bà Đào Thị Chung Tiến |
Trưởng BKS |
1996
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 5,600
|
• Bà Lê Thị Thảo |
Thành viên BKS |
2021
Năm sinh : 1998
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Vũ Thị Bích Ngọc |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1985
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 6,941
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Hồng Phú
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
023805873
|
• Thường trú
|
141 Hai Bà Trưng - P.6 - Q.3 - Tp.HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Minh Thiện
|
• Chức vụ
|
Phó Tổng Giám đốc - Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84.28) 3836 2369 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
1447/QÐ-TCCB (01/03/2006) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4103004392 (01/03/2006) |
Mã số thuế
|
0300419930 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
Sản xuất và mua bán sản phẩm cao su công nghiệp, cao su tiêu dùng. Mua bán nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thiết bị ngành công nghiệp cao su, kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 19/4/1976: Công ty được thành lập với sản phẩm chính là săm lốp xe đạp, các lọai ống cao su kỹ thuật. - Năm 1997: Thành lập Công ty liên doanh lốp Yokohama Việt nam với các đối tác Yokohama và Mitsuibishi Nhật bản để sản xuất săm lốp ô tô và xe máy. - Năm 2005: Sản xuất lốp Radial V15, V16. Ký kết hợp đồng hợp tác sản xuất lốp xe tải nhẹ với Công ty CONTINENTAL Đức. - Ngày 01/03/2006: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP, theo quyết định của Bộ Công Nghiệp. Công ty có vốn điều lệ là 90 tỷ đồng. - Tháng 11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Tháng 06/2009: Ký hợp đồng chuyển giao công nghệ với Công ty Qingdao aoce - Trung Quốc. Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng, niêm yết trên Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 422.49 tỷ đồng. - Tháng 10/2012: Tăng vốn điều lệ lên 585.17 tỷ đồng. - Tháng 07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 672.93 tỷ đồng. - Năm 2014: Khánh thành và đưa vào hoạt động Nhà máy lốp Radial. - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 740.2 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,036.26 tỷ đồng. - Năm 2017: Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 700 nghìn chiếc/năm. |
|
|
|
|
|
|