Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
21/01/2013 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
17,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
9,179,290 |
KL Niêm yết hiện tại
|
9,179,290 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
9,179,290 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 07/08/2013
|
91,793
|
• 2009
|
91,793
|
• 2004
|
25,500
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
5,967,000
|
65.01
|
• CĐ khác |
3,212,290
|
34.99
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Habeco - Hải Phòng
|
22,500
|
14.10
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Phạm Anh Tuấn |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Đức Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1977
Trình độv : ThS Quản lý K.Tế,Đại học
Cổ phần : 0
|
• Ông Đinh Duy Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1967
Trình độv : -
Cổ phần : 9,910
|
• Bà Dương Thị Việt Nga |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 458,965
|
• Ông Trần Văn Trung |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : KS Xây dựng,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Quốc Khánh |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1960
Trình độv : CN Kinh tế XD,KS Công nghệ Xenlulo-Giấy
Cổ phần : 18,540
|
• Bà Nguyễn Hương Giang |
KTT |
2014
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 5,400
|
• Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
1997
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 5,000
|
• Bà Ngô Thị Lý |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Như Khuê |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Văn Trung
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
001075001658
|
• Thường trú
|
Số 1D/1035 Hồng Hà - P. Chương Dương - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Phạm Mai Hoa
|
• Chức vụ
|
Chuyên viên Pháp chế
|
• Điện thoại
|
(84) 965 323 270 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
150/ QĐUB (15/06/1960) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0203001024 (20/09/2004) |
Mã số thuế
|
0200893505 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất nước uống có cồn và không cồn: bia các loại, rượu, nước ngọt - Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Khách sạn, nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Xí nghiệp Nước đá Việt Hoa được thành lập ngày 15/06/1960. - Năm 1978: Đổi tên thành Xí nghiệp nước ngọt Hải Phòng. - Năm 1990: Đổi tên thành Nhà máy Bia nước ngọt Hải Phòng. - Năm 1993: Đổi tên thành Nhà máy bia Hải Phòng. - Năm 1995: Đổi thành Công ty Bia Hải Phòng. - Ngày 23/09/2004: Chuyển đổi sang hình thức CTCP với vốn điều lệ là 25.5 tỷ đồng. - Tháng 10/2005: Chuyển nhượng phần vốn Nhà nước cho TCT Bia rượu nước giải khát Hà Nội và sau đo đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 91.79 tỷ đồng. |
|
|
|
|
|
|