Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
24/12/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
11,300 |
KL Niêm yết lần đầu
|
1,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
3,977,936 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
3,977,936 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2021
|
39,779
|
• 09/05/2016
|
30,600
|
• 31/12/2014
|
18,000
|
• 31/12/2013
|
15,000
|
• 07/11/2007
|
10,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
1,487,772
|
37.4
|
• CĐ cá nhân |
2,468,707
|
62.06
|
• CĐ tổ chức |
21,457
|
0.54
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Hoàng Hải |
CTHĐQT |
2007
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN Kinh tế đối ngoại
Cổ phần : 409,645
|
• Ông Đinh Gia Lê |
Phó CTHĐQT |
2018
Năm sinh : 1971
Trình độv : Tiến sỹ
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Bích La |
Phó GĐ/TVHĐQT |
2011
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN Nghệ thuật
Cổ phần : 26,520
|
• Ông Phạm Văn Thắng |
GĐ/TVHĐQT |
2007
Năm sinh : 1982
Trình độv : ThS Kế toán
Cổ phần : 281,244
|
• Ông Phạm Huy Phong |
TVHĐQT |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN Sư phạm
Cổ phần : 6,370
|
• Ông Nguyễn Văn Quyết |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1990
Trình độv : CN Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Thu Hồng |
Trưởng BKS |
2019
Năm sinh : 1984
Trình độv : CN Tài Chính
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
2013
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 2,059
|
• Ông Vũ Đức Tính |
Thành viên BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : -
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Văn Thắng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
183222333
|
• Thường trú
|
Số nhà 08 - Khối phố 5 - P. Nam Hà - Tp. Hà Tĩnh - T. Hà Tỉnh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Văn Thắng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|