Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH DM Vina |
0 |
41.74 |
CTCP Cơ khí Điện tử Phú Thọ Hòa |
0 |
33.77 |
CTCP Công trình Viettronics |
0 |
70.97 |
CTCP Điện tử Biên Hòa |
0 |
51.00 |
CTCP Điện tử Bình Hòa |
- |
51.00 |
CTCP Điện tử Viettronics Thủ Đức |
0 |
97.01 |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam |
0 |
35.70 |
CTCP Máy tính Việt Nam |
0 |
28.52 |
CTCP Viettronics Công nghiệp |
0 |
91.86 |
CTCP Viettronics Tân Bình |
0 |
55.54 |
CTCP Viettronimex |
0 |
42.16 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH DM Vina |
0 |
41.74 |
CTCP Cơ khí Điện tử Phú Thọ Hòa |
0 |
33.77 |
CTCP Công trình Viettronics |
0 |
70.97 |
CTCP Điện tử Biên Hòa |
0 |
51.00 |
CTCP Điện tử Bình Hòa |
0 |
51.00 |
CTCP Điện tử Viettronics Thủ Đức |
0 |
97.01 |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam |
0 |
35.70 |
CTCP Máy tính Việt Nam |
0 |
28.52 |
CTCP Viettronics Công nghiệp |
0 |
91.86 |
CTCP Viettronics Tân Bình |
0 |
55.54 |
CTCP Viettronimex |
0 |
42.16 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
CTCP Công trình Viettronics |
0 |
70.97 |
CTCP Máy tính Việt Nam |
0 |
28.52 |
CTCP Viettronimex |
0 |
46.16 |
|
|
|